Bản dịch của từ Do the shopping trong tiếng Việt

Do the shopping

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Do the shopping (Verb)

dˈu ðə ʃˈɑpɨŋ
dˈu ðə ʃˈɑpɨŋ
01

Mua hàng từ cửa hàng hoặc chợ.

To buy goods from a store or market.

Ví dụ

I do the shopping every Saturday at the local grocery store.

Tôi đi mua sắm mỗi thứ bảy tại cửa hàng tạp hóa địa phương.

She does not do the shopping for the family anymore.

Cô ấy không còn đi mua sắm cho gia đình nữa.

Do you do the shopping for your parents on weekends?

Bạn có đi mua sắm cho bố mẹ vào cuối tuần không?

02

Tham gia vào hoạt động mua sắm các mặt hàng cần thiết.

To engage in the activity of shopping for necessary items.

Ví dụ

I do the shopping every Saturday for my family’s groceries.

Tôi đi mua sắm mỗi thứ Bảy cho thực phẩm của gia đình.

She does not do the shopping for clothes this month.

Cô ấy không đi mua sắm quần áo tháng này.

Do you do the shopping for your friends' parties?

Bạn có đi mua sắm cho bữa tiệc của bạn bè không?

03

Hoàn thành nhiệm vụ mua sắm các mặt hàng cần thiết cho cuộc sống hàng ngày.

To complete the task of acquiring items needed for daily living.

Ví dụ

I do the shopping every Saturday for my family’s needs.

Tôi đi mua sắm mỗi thứ Bảy cho nhu cầu của gia đình.

She does not do the shopping alone; her husband helps her.

Cô ấy không đi mua sắm một mình; chồng cô ấy giúp.

Do you do the shopping at the local market or online?

Bạn có đi mua sắm ở chợ địa phương hay trực tuyến?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Do the shopping cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Do you think online will replace in-store in the future [...]Trích: Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Do the shopping

Không có idiom phù hợp