Bản dịch của từ Do the shopping trong tiếng Việt
Do the shopping
Do the shopping (Verb)
I do the shopping every Saturday at the local grocery store.
Tôi đi mua sắm mỗi thứ bảy tại cửa hàng tạp hóa địa phương.
She does not do the shopping for the family anymore.
Cô ấy không còn đi mua sắm cho gia đình nữa.
Do you do the shopping for your parents on weekends?
Bạn có đi mua sắm cho bố mẹ vào cuối tuần không?
I do the shopping every Saturday for my family’s groceries.
Tôi đi mua sắm mỗi thứ Bảy cho thực phẩm của gia đình.
She does not do the shopping for clothes this month.
Cô ấy không đi mua sắm quần áo tháng này.
Do you do the shopping for your friends' parties?
Bạn có đi mua sắm cho bữa tiệc của bạn bè không?
I do the shopping every Saturday for my family’s needs.
Tôi đi mua sắm mỗi thứ Bảy cho nhu cầu của gia đình.
She does not do the shopping alone; her husband helps her.
Cô ấy không đi mua sắm một mình; chồng cô ấy giúp.
Do you do the shopping at the local market or online?
Bạn có đi mua sắm ở chợ địa phương hay trực tuyến?
Cụm từ "do the shopping" được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để chỉ hành động mua sắm thực phẩm hoặc hàng hóa cần thiết. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày và không chỉ định rõ ràng về loại hàng hóa. Trong tiếng Anh Mỹ, người ta có thể sử dụng cụm từ "go shopping" với ý nghĩa tương tự, nhưng "do the shopping" có thể nhấn mạnh hơn về trách nhiệm hoặc nhiệm vụ mua sắm.