Bản dịch của từ Do well trong tiếng Việt
Do well

Do well (Verb)
Thực hiện một hành động tốt và hiệu quả.
Performing an action well and efficiently.
She always volunteers to help others, and she does well.
Cô ấy luôn tình nguyện giúp đỡ người khác, và cô ấy làm tốt.
The charity event was a success because everyone did well.
Sự kiện từ thiện đã thành công vì mọi người làm tốt.
He studied hard for the exam, so he did well in the test.
Anh ấy học hành chăm chỉ cho bài kiểm tra, vì vậy anh ấy làm tốt trong bài kiểm tra.
Do well (Idiom)
Để thành công hoặc thành thạo.
To be successful or proficient.
She always does well in community service projects.
Cô ấy luôn làm tốt trong các dự án phục vụ cộng đồng.
The charity event did well, raising funds for the homeless.
Sự kiện từ thiện đã thành công, gây quỹ cho người vô gia cư.
Volunteers who do well are recognized for their contributions.
Những tình nguyện viên làm tốt được công nhận vì đóng góp của họ.
Cụm từ "do well" trong tiếng Anh có nghĩa là thực hiện một hành động hoặc nhiệm vụ một cách thành công, đạt được kết quả tích cực. Trong ngữ cảnh giáo dục, cụm từ này thường được sử dụng để khuyến khích, thể hiện hy vọng rằng một người sẽ hoàn thành tốt môn học hay kỳ thi. Từ "do well" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng giữa hai biến thể này.
Cụm từ "do well" có nguồn gốc từ cấu trúc tiếng Anh cổ, trong đó "do" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "don" có nghĩa là thực hiện hoặc hành động, trong khi "well" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wiella", phản ánh tình trạng tốt hoặc hiệu quả. Qua thời gian, "do well" phát triển thành một cách diễn đạt thể hiện việc thực hiện tốt một nhiệm vụ nào đó, phản ánh mối liên hệ giữa hành động tích cực và kết quả khả quan trong quy trình làm việc hay học tập.
Cụm từ "do well" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần diễn đạt ý tưởng tích cực về thành công hoặc hiệu suất. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "do well" thường được dùng để mô tả kết quả tốt trong học tập, công việc hoặc hoạt động nào đó, phản ánh sự kỳ vọng và động lực đạt được thành tựu cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



