Bản dịch của từ Do well trong tiếng Việt

Do well

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Do well (Verb)

dˈɑwɛl
dˈɑwɛl
01

Thực hiện một hành động tốt và hiệu quả.

Performing an action well and efficiently.

Ví dụ

She always volunteers to help others, and she does well.

Cô ấy luôn tình nguyện giúp đỡ người khác, và cô ấy làm tốt.

The charity event was a success because everyone did well.

Sự kiện từ thiện đã thành công vì mọi người làm tốt.

He studied hard for the exam, so he did well in the test.

Anh ấy học hành chăm chỉ cho bài kiểm tra, vì vậy anh ấy làm tốt trong bài kiểm tra.

Do well (Idiom)

ˈduˈwɛl
ˈduˈwɛl
01

Để thành công hoặc thành thạo.

To be successful or proficient.

Ví dụ

She always does well in community service projects.

Cô ấy luôn làm tốt trong các dự án phục vụ cộng đồng.

The charity event did well, raising funds for the homeless.

Sự kiện từ thiện đã thành công, gây quỹ cho người vô gia cư.

Volunteers who do well are recognized for their contributions.

Những tình nguyện viên làm tốt được công nhận vì đóng góp của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/do well/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
[...] Some people argue that maths is an essential skill in order to in business [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
[...] However, strong maths skills are not required to in the business field [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Which one is more important, keeping a good relationship with colleagues or at work [...]Trích: Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023
[...] Doing on examinations, meanwhile, not only demonstrates a student's competency but also opens doors to higher education and professional opportunities [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023

Idiom with Do well

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.