Bản dịch của từ Do wrong trong tiếng Việt
Do wrong

Do wrong (Verb)
He always does wrong by spreading false rumors about others.
Anh ta luôn làm sai bằng cách lan truyền tin đồn về người khác.
She did wrong by not returning the borrowed money on time.
Cô ấy đã làm sai khi không trả lại tiền mượn đúng hạn.
They are doing wrong by ignoring the needs of the community.
Họ đang làm sai bằng cách phớt lờ nhu cầu của cộng đồng.
She didn't mean to do wrong, it was a misunderstanding.
Cô ấy không có ý làm sai, đó là một sự hiểu lầm.
He apologized for doing wrong and promised to make amends.
Anh ấy xin lỗi vì đã làm sai và hứa sẽ bồi thường.
Do wrong (Idiom)
He always tells the truth and never does wrong.
Anh luôn nói sự thật và không bao giờ làm xấu.
Cheating in exams is considered doing wrong in education.
Gian lận trong kỳ thi được xem làm xấu trong giáo dục.
Being honest is important to avoid doing wrong in society.
Việc trung thực là quan trọng để tránh làm xấu trong xã hội.
She always tries to do wrong by spreading rumors.
Cô ấy luôn cố gây hại bằng cách lan truyền tin đồn.
Doing wrong to others will eventually lead to consequences.
Làm xấu điều với người khác sẽ dẫn đến hậu quả.
Cụm từ "do wrong" diễn tả hành động phạm sai lầm hoặc thực hiện điều không đúng. Trong tiếng Anh, cụm này thường được sử dụng để chỉ trách nhiệm đạo đức hoặc pháp lý. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau do yếu tố vùng miền. Trong cả hai biến thể, "do wrong" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nói về việc vi phạm quy tắc hoặc chuẩn mực xã hội.
Từ "do wrong" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "don wrang", trong đó "do" xuất phát từ tiếng Đức cổ "tun" nghĩa là 'làm', và "wrong" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "inregulus", có nghĩa là 'không theo quy tắc'. Liên kết với nghĩa hiện tại, "do wrong" diễn tả hành động làm điều sai trái hoặc vi phạm quy tắc đạo đức. Sự kết hợp này phản ánh mối quan hệ giữa hành động và sự đúng sai trong tương tác xã hội.
Cụm từ "do wrong" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng lại phổ biến trong ngữ cảnh nói về hành vi sai trái hoặc đạo đức. Trong phần Nghe và Nói, cụm này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lỗi lầm hoặc trách nhiệm cá nhân. Trong Văn viết và Đọc, "do wrong" có thể xuất hiện trong các bài luận liên quan đến đạo đức và xã hội. Cụm từ này thường xuất hiện trong các trường hợp liên quan đến quyết định sai lầm hoặc đánh giá sai về tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp