Bản dịch của từ Dob trong tiếng Việt
Dob

Dob (Verb)
He dobbed his friend for cheating in the IELTS exam.
Cậu ấy đã tố cáo bạn mình vì gian lận trong kỳ thi IELTS.
She didn't dob anyone during the group project.
Cô ấy không tố cáo ai trong dự án nhóm.
Did you dob your classmate for breaking the rules?
Bạn có tố cáo bạn học vì vi phạm quy tắc không?
Many students dob from school during the summer holidays.
Nhiều học sinh nghỉ học trong kỳ nghỉ hè.
Students do not dob every day; they attend classes regularly.
Học sinh không nghỉ học mỗi ngày; họ tham gia lớp học thường xuyên.
Do students dob to enjoy the local music festivals in Belfast?
Có phải học sinh nghỉ học để thưởng thức các lễ hội âm nhạc ở Belfast không?
Everyone should dob in their friends for cheating on tests.
Mọi người nên báo cáo bạn bè của họ vì gian lận trong bài kiểm tra.
She didn't dob on her classmates during the group project.
Cô ấy không báo cáo các bạn cùng lớp trong dự án nhóm.
Did you dob in anyone for breaking the rules at school?
Bạn có báo cáo ai vi phạm quy tắc ở trường không?
Dob (Noun)
Một lượng nhỏ thứ gì đó, đặc biệt là dán.
A small amount of something especially paste.
She added a dob of cream to her coffee.
Cô ấy thêm một ít kem vào cà phê.
He didn't use a dob of glue for the project.
Anh ấy không dùng một ít keo cho dự án.
How much dob of paint do we need?
Chúng ta cần bao nhiêu ít sơn?
Từ "dob" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động thông báo hoặc mách lẻo về một ai đó, thường là thông tin không tốt. Trong tiếng Anh Anh, "dob" có thể được dùng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ việc thông báo với cảnh sát về một hành vi phạm tội, còn trong tiếng Anh Mỹ, từ này ít phổ biến hơn và thường không xuất hiện trong ngôn ngữ hàng ngày. Sự khác biệt đáng chú ý giữa hai phiên bản ngôn ngữ nằm ở mức độ sử dụng và ngữ cảnh văn hóa của từ này.
Từ "dob" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng để hiểu sâu hơn, ta cần xem xét cấu trúc ngữ nghĩa có thể liên quan đến từ gốc Latin. Trong một số ngữ cảnh, "dob" được coi là một từ chỉ hành động, tương tự như từ "do" trong tiếng Anh. Cả hai đều có thể liên quan đến hành động hoặc việc làm, cho thấy một mối liên hệ giữa khái niệm hành động và sự hình thành từ ngữ trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ đó dẫn đến sự sử dụng phổ biến trong văn cảnh hiện đại.
Từ "dob" không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và ít được sử dụng trong văn viết học thuật. Trong ngữ cảnh thường gặp, "dob" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Úc, mang nghĩa thông báo hoặc tiết lộ thông tin về ai đó, thường liên quan đến việc báo cáo hành vi sai trái. Thuật ngữ này cũng xuất hiện trong các cuộc trò chuyện không chính thức, thể hiện sự lên án xã hội.