Bản dịch của từ Documentary trong tiếng Việt

Documentary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Documentary(Noun)

dˌɒkjʊmˈɛntəri
ˈdɑkjəˈmɛntɝi
01

Một tác phẩm viết hoặc in ấn cung cấp thông tin hoặc chứng cứ về một chủ đề cụ thể

A written or printed work that provides information or evidence on a specific topic

Ví dụ
02

Hành động ghi chép hoặc cung cấp chứng cứ hoặc hồ sơ

The act of documenting or providing evidence or records

Ví dụ
03

Một bộ phim hoặc chương trình truyền hình cung cấp báo cáo thực tế về một chủ đề cụ thể

A film or television program that provides a factual report on a particular subject

Ví dụ