Bản dịch của từ Documentary trong tiếng Việt
Documentary

Documentary (Adjective)
The documentary film showcased real stories of social issues.
Bộ phim tài liệu trực tuyến trưng bày những câu chuyện thật về các vấn đề xã hội.
She conducted a documentary interview with a social activist last week.
Cô ấy đã tiến hành một cuộc phỏng vấn tài liệu với một nhà hoạt động xã hội tuần trước.
The documentary evidence supported the research findings on social inequality.
Bằng chứng tài liệu ủng hộ các kết luận nghiên cứu về bất bình đẳng xã hội.
Bao gồm hoặc dựa trên các tài liệu chính thức.
Consisting of or based on official documents.
The documentary evidence supported the historical claims.
Bằng chứng tài liệu hỗ trợ những khẳng định lịch sử.
She conducted a documentary research on poverty in urban areas.
Cô ấy tiến hành một nghiên cứu tài liệu về nghèo đói ở khu vực thành thị.
The documentary film shed light on environmental issues affecting society.
Bộ phim tài liệu làm sáng tỏ vấn đề môi trường ảnh hưởng đến xã hội.
Documentary (Noun)
Một bộ phim, chương trình truyền hình hoặc đài phát thanh cung cấp báo cáo thực tế về một chủ đề cụ thể.
A film or television or radio programme that provides a factual report on a particular subject.
The documentary on climate change raised awareness among viewers.
Bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu đã tăng cường nhận thức cho người xem.
The documentary about poverty highlighted the struggles of marginalized communities.
Bộ phim tài liệu về nghèo đóng một vai trò quan trọng trong việc nổi bật những khó khăn của cộng đồng bị xã hội lãng quên.
The documentary series on education reform received critical acclaim.
Loạt phim tài liệu về cải cách giáo dục đã nhận được sự hoan nghênh từ giới phê bình.
Dạng danh từ của Documentary (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Documentary | Documentaries |
Kết hợp từ của Documentary (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Science documentary Phim tài liệu khoa học | The science documentary explained the impact of climate change on society. Bộ phim tài liệu khoa học giải thích tác động của biến đổi khí hậu đối với xã hội. |
Fly-on-the-wall documentary Phim tài liệu quay lén | The fly-on-the-wall documentary captured real-life interactions in the community. Bộ phim tài liệu quay lén ghi lại các tương tác thực tế trong cộng đồng. |
Feature documentary Phim tư liệu | The feature documentary highlighted social issues in the community. Bộ phim tài liệu nổi bật về các vấn đề xã hội trong cộng đồng. |
Television documentary Phim tài liệu truyền hình | The television documentary highlighted social issues in the community. Bộ phim tài liệu truyền hình nổi bật vấn đề xã hội trong cộng đồng. |
Feature-length documentary Phim tài liệu dài | The feature-length documentary highlighted social issues in the community. Bộ phim tài liệu chiếu dài nêu bật vấn đề xã hội trong cộng đồng. |
Họ từ
Tài liệu "documentary" đề cập đến thể loại phim hoặc chương trình truyền hình nhằm mục đích ghi lại, trình bày hoặc khám phá một chủ đề thực tế thông qua hình ảnh, âm thanh và phỏng vấn. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi và thường mang nghĩa tích cực, nhấn mạnh tính chân thực. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng thuật ngữ tương tự nhưng có sự nhấn mạnh khác về phong cách và hình thức. Thể loại này đóng vai trò quan trọng trong giáo dục và nâng cao nhận thức xã hội.
Từ "documentary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "documentum", mang nghĩa là "bằng chứng" hoặc "học thuyết", xuất phát từ động từ "docere", nghĩa là "dạy". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 20 để chỉ những tác phẩm điện ảnh hay truyền hình mang tính chất phỏng vấn, ghi chép, nhằm cung cấp thông tin khách quan. Điều này phản ánh rõ ràng sự kết nối giữa nguồn gốc từ vựng và chức năng chính của hình thức nội dung này trong việc giáo dục và cung cấp kiến thức cho người xem.
Từ "documentary" được sử dụng khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi người thí sinh thường thấy các chủ đề liên quan đến phim tài liệu về xã hội, khoa học hoặc lịch sử. Trong ngữ cảnh khác, "documentary" chủ yếu xuất hiện khi thảo luận về việc sản xuất phim, nâng cao nhận thức hoặc giáo dục về những vấn đề thời sự. Từ này cũng phổ biến trong môi trường học thuật và báo chí khi phân tích các tài liệu điện ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



