Bản dịch của từ Documentary trong tiếng Việt
Documentary
Noun [U/C]

Documentary(Noun)
dˌɒkjʊmˈɛntəri
ˈdɑkjəˈmɛntɝi
Ví dụ
02
Hành động ghi chép hoặc cung cấp chứng cứ hoặc hồ sơ
The act of documenting or providing evidence or records
Ví dụ
03
Một bộ phim hoặc chương trình truyền hình cung cấp báo cáo thực tế về một chủ đề cụ thể
A film or television program that provides a factual report on a particular subject
Ví dụ
