Bản dịch của từ Doddery trong tiếng Việt
Doddery

Doddery (Adjective)
The doddery old man struggled to walk to the polling station.
Người đàn ông già yếu đuối vất vả để đi đến trạm bỏ phiếu.
She felt sorry for her doddery grandmother who needed constant assistance.
Cô ấy thấy tiếc cho bà già yếu đuối của mình cần phải được hỗ trợ liên tục.
Is it difficult for doddery individuals to adapt to modern technology?
Liệu việc thích nghi với công nghệ hiện đại có khó khăn đối với những người yếu đuối không?
Từ "doddery" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả người già yếu, dễ bị mất thăng bằng hoặc có hành động không vững vàng. Đặc biệt, từ này thường gợi lên hình ảnh một người cao tuổi di chuyển một cách chậm chạp và không chắc chắn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "doddery" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh Anh, trong khi ở Mỹ có thể thay thế bằng thuật ngữ khác như "feeble". Các sắc thái nghĩa thường liên quan đến sự yếu đuối về thể chất và tinh thần.
Từ "doddery" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "dodder", xuất phát từ tiếng Đức cổ "doderen", có nghĩa là "ran". Cấu trúc âm từ cho thấy sự liên kết tới hành động di chuyển không bền vững, thường là chao đảo. Từ này được sử dụng để mô tả trạng thái yếu đuối, lão hóa hay bất ổn của người tuổi già. Hiện nay, "doddery" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có vẻ ngoài hoặc hành vi lúng túng, nhắc nhở về sự thay đổi của cơ thể theo thời gian.
Từ "doddery" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu được dùng để miêu tả trạng thái yếu đuối, lão hóa hoặc khó khăn trong vận động ở người cao tuổi, thường xuất hiện trong văn bản mô tả tình trạng sức khỏe. Từ này cũng có thể thấy trong các tác phẩm văn học và truyền thông để thể hiện sự tôn trọng hoặc sự hài hước đối với người lớn tuổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp