Bản dịch của từ Doddery trong tiếng Việt
Doddery
Adjective
Doddery (Adjective)
Ví dụ
The doddery old man struggled to walk to the polling station.
Người đàn ông già yếu đuối vất vả để đi đến trạm bỏ phiếu.
She felt sorry for her doddery grandmother who needed constant assistance.
Cô ấy thấy tiếc cho bà già yếu đuối của mình cần phải được hỗ trợ liên tục.
Is it difficult for doddery individuals to adapt to modern technology?
Liệu việc thích nghi với công nghệ hiện đại có khó khăn đối với những người yếu đuối không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Doddery
Không có idiom phù hợp