Bản dịch của từ Dodecagon trong tiếng Việt
Dodecagon
Dodecagon (Noun)
She drew a dodecagon in her IELTS writing practice.
Cô ấy vẽ một hình dodecagon trong bài tập viết IELTS của mình.
He couldn't identify a dodecagon during the speaking test.
Anh ấy không thể nhận diện một hình dodecagon trong bài thi nói.
Is a dodecagon a common topic in IELTS writing tasks?
Một hình dodecagon có phải là một chủ đề phổ biến trong các bài tập viết IELTS không?
Dạng danh từ của Dodecagon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dodecagon | Dodecagons |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Dodecagon cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Dodecagon (đều: mười hai cạnh) là hình đa giác có mười hai cạnh và mười hai đỉnh. Từ "dodecagon" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, với "dodeca" có nghĩa là mười hai và "gonia" có nghĩa là góc. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. Dodecagon thường xuất hiện trong hình học và các lĩnh vực liên quan đến thiết kế và kiến trúc.
Từ "dodecagon" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cấu thành từ hai phần: "dodeca" nghĩa là mười hai và "gonia" nghĩa là cạnh hoặc góc. Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh hình học để chỉ một đa giác có mười hai cạnh và mười hai góc. Dodecagon đã xuất hiện từ thời đại cổ đại, nhưng về sau được định nghĩa rõ ràng hơn trong các nghiên cứu hình học hiện đại. Sự kết hợp của các yếu tố này phản ánh chính xác cấu trúc hình học mà từ này đại diện.
Từ "dodecagon", chỉ hình đa giác có 12 cạnh và 12 đỉnh, thường xuất hiện trong lĩnh vực hình học và toán học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể hiếm gặp, chủ yếu trong phần viết hoặc nói về chủ đề kiến thức khoa học hoặc toán học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng khi bàn luận về hình học trong thiết kế, nghệ thuật, hoặc kiến trúc, thường cho thấy sự phức tạp và sắc sảo trong cấu trúc hình học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp