Bản dịch của từ Dodgeball trong tiếng Việt

Dodgeball

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dodgeball (Noun)

dˈɑdʒɨbɔl
dˈɑdʒɨbɔl
01

Một trò chơi trong đó người chơi theo đội tạo thành một vòng tròn và cố gắng đánh đối thủ bằng một quả bóng lớn.

A game in which players in teams form a circle and try to hit opponents with a large ball.

Ví dụ

Dodgeball is a fun game played during gym class at Lincoln High.

Trò chơi dodgeball là một trò vui trong lớp thể dục ở Lincoln High.

Many students do not enjoy playing dodgeball due to its competitiveness.

Nhiều học sinh không thích chơi dodgeball vì tính cạnh tranh của nó.

Is dodgeball popular among students at your school, like at Lincoln High?

Trò chơi dodgeball có phổ biến trong học sinh trường bạn như ở Lincoln High không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dodgeball/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dodgeball

Không có idiom phù hợp