Bản dịch của từ Dodgy trong tiếng Việt
Dodgy

Dodgy (Adjective)
Không trung thực hoặc không đáng tin cậy.
Dishonest or unreliable.
Many dodgy companies exploit vulnerable people in social services.
Nhiều công ty không đáng tin cậy lợi dụng những người dễ bị tổn thương trong dịch vụ xã hội.
The dodgy politician lost public trust after the scandal.
Nhà chính trị không đáng tin cậy đã mất niềm tin của công chúng sau vụ bê bối.
Are there any dodgy charities in our community?
Có tổ chức từ thiện nào không đáng tin cậy trong cộng đồng chúng ta không?
Some dodgy websites spread false information about the pandemic.
Một số trang web lừa đảo lan truyền thông tin sai lệch về đại dịch.
It's important to avoid buying products from dodgy sellers online.
Quan trọng là tránh mua sản phẩm từ các người bán không đáng tin trên mạng.
Dạng tính từ của Dodgy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Dodgy Ranh mãnh | Dodgier Nhút nhát | Dodgiest Dodgiest |
Họ từ
Từ "dodgy" trong tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả điều gì đó không đáng tin cậy, khả nghi hoặc có tính lừa đảo. Trong tiếng Anh Anh, "dodgy" có thể chỉ tình huống phức tạp hoặc thiếu an toàn, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này không phổ biến và thường được thay thế bằng "shady" hoặc "risky". Sự khác biệt này ảnh hưởng đến ngữ cảnh sử dụng và sắc thái ý nghĩa trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "dodgy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có liên quan đến động từ "dodge", xuất phát từ tiếng Latinh "durgere", có nghĩa là "tránh né". Thế kỷ 19, từ này bắt đầu được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến tính không đáng tin cậy, lừa dối hoặc nguy hiểm. Ý nghĩa hiện tại của "dodgy" thường mô tả những hành vi hoặc tình huống không rõ ràng, có khả năng gây rủi ro cho người tham gia.
Từ "dodgy" thường xuất hiện trong các tài liệu IELTS, nhất là trong phần Writing và Speaking, mặc dù không phải là từ phổ biến trong các bài kiểm tra chính thức. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "dodgy" thường được sử dụng để mô tả những hành động, ý định hoặc đối tượng không đáng tin cậy, hoặc có thể gây rủi ro. Từ này cũng hay xuất hiện trong các cuộc thảo luận về kinh doanh, pháp lý và các tình huống liên quan đến đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp