Bản dịch của từ Dodgy trong tiếng Việt

Dodgy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dodgy (Adjective)

dˈɑdʒi
dˈɑdʒi
01

Không trung thực hoặc không đáng tin cậy.

Dishonest or unreliable.

Ví dụ

Many dodgy companies exploit vulnerable people in social services.

Nhiều công ty không đáng tin cậy lợi dụng những người dễ bị tổn thương trong dịch vụ xã hội.

The dodgy politician lost public trust after the scandal.

Nhà chính trị không đáng tin cậy đã mất niềm tin của công chúng sau vụ bê bối.

Are there any dodgy charities in our community?

Có tổ chức từ thiện nào không đáng tin cậy trong cộng đồng chúng ta không?

Some dodgy websites spread false information about the pandemic.

Một số trang web lừa đảo lan truyền thông tin sai lệch về đại dịch.

It's important to avoid buying products from dodgy sellers online.

Quan trọng là tránh mua sản phẩm từ các người bán không đáng tin trên mạng.

Dạng tính từ của Dodgy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Dodgy

Ranh mãnh

Dodgier

Nhút nhát

Dodgiest

Dodgiest

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dodgy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dodgy

Không có idiom phù hợp