Bản dịch của từ Dodo trong tiếng Việt
Dodo
Dodo (Noun)
Một loài chim lớn không biết bay đã tuyệt chủng với thân hình mập mạp, đôi cánh cụt lủn, đầu to và mỏ nặng có hình móc câu. nó được tìm thấy ở mauritius cho đến cuối thế kỷ 17.
A large extinct flightless bird with a stout body stumpy wings a large head and a heavy hooked bill it was found on mauritius until the end of the 17th century.
The dodo was a unique bird found only on Mauritius.
Dodo là một loài chim độc đáo chỉ có ở Mauritius.
Many people do not know about the dodo's extinction.
Nhiều người không biết về sự tuyệt chủng của dodo.
Is the dodo a symbol of extinction in social discussions?
Liệu dodo có phải là biểu tượng của sự tuyệt chủng trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Dạng danh từ của Dodo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dodo | Dodos |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Dodo cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Dodo (Raphus cucullatus) là một loài chim không bay thuộc họ Raphidae, có nguồn gốc từ đảo Mauritius. Chim dodo nổi bật với đặc điểm hình thể to lớn, mỏ cong và lông xám. Loài này đã tuyệt chủng vào thế kỷ 17 do sự săn bắn và mất môi trường sống. Từ "dodo" còn được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, chỉ những người hoặc thứ gì đó đã lỗi thời hoặc không còn giá trị, mang tính chất châm biếm.
Từ "dodo" xuất phát từ tiếng Bồ Đào Nha "doudo", có nghĩa là "khờ dại". Nó lần đầu tiên được sử dụng để chỉ một loài chim đã tuyệt chủng, có tên là Raphus cucullatus, sống trên đảo Mauritius. Chim dodo biểu trưng cho sự kém cỏi trong khả năng sinh tồn và đã trở thành biểu tượng cho những loài động vật bị tiêu diệt do tác động của con người. Ý nghĩa hiện tại của "dodo" thường được dùng để chỉ người hoặc vật vô nghĩa, lạc hậu.
Từ "dodo" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một từ chỉ về loài chim đã tuyệt chủng, không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "dodo" thường được sử dụng để chỉ một thứ gì đó đã lỗi thời hoặc không còn tồn tại. Tình huống sử dụng phổ biến liên quan đến bảo tồn động vật hoặc các cuộc thảo luận về đa dạng sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp