Bản dịch của từ Dog days trong tiếng Việt

Dog days

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dog days (Noun)

dɑg deɪz
dɑg deɪz
01

Những ngày nắng nóng khó chịu của cuối hè.

The unpleasantly hot days of late summer.

Ví dụ

The dog days of August make outdoor events uncomfortable for everyone.

Những ngày nóng bức của tháng Tám khiến sự kiện ngoài trời không thoải mái.

Dog days do not affect our community picnic this Saturday.

Những ngày nóng bức không ảnh hưởng đến buổi picnic cộng đồng vào thứ Bảy này.

Are dog days common in your city during late summer?

Những ngày nóng bức có phổ biến ở thành phố bạn vào cuối hè không?

02

Bất kỳ khoảng thời gian không hoạt động, lười biếng hoặc trì trệ tương tự nào.

Any similar period of inactivity laziness or stagnation.

Ví dụ

During the dog days of summer, many people avoid outdoor activities.

Trong những ngày hè oi ả, nhiều người tránh các hoạt động ngoài trời.

The dog days of summer do not motivate students to study hard.

Những ngày hè oi ả không thúc đẩy học sinh học chăm chỉ.

Are the dog days of summer making you feel lazy and unproductive?

Những ngày hè oi ả có khiến bạn cảm thấy lười biếng và không hiệu quả không?

03

(cổ xưa) những ngày sau sự trỗi dậy xoắn ốc của sirius, bây giờ là đầu tháng 8 (gregorian) vào các ngày khác nhau tùy theo vĩ độ.

Archaic the days following the heliacal rising of sirius now in early august gregorian at dates varying by latitude.

Ví dụ

The dog days of August are extremely hot in many cities.

Những ngày nóng nực của tháng Tám rất oi ả ở nhiều thành phố.

Dog days do not bring much social activity in the community.

Những ngày nóng nực không mang lại nhiều hoạt động xã hội trong cộng đồng.

Are dog days always the hottest time of the year?

Có phải những ngày nóng nực luôn là thời gian nóng nhất trong năm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dog days/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dog days

Không có idiom phù hợp