Bản dịch của từ Dog-eat-dog trong tiếng Việt
Dog-eat-dog
Dog-eat-dog (Idiom)
Được sử dụng để mô tả một tình huống trong đó mọi người sẽ làm bất cứ điều gì để thành công, ngay cả khi điều đó gây tổn hại cho người khác.
Used for describing a situation in which people will do anything to be successful even if it harms other people.
In the competitive business world, it's often dog-eat-dog.
Trong thế giới kinh doanh cạnh tranh, thường là cắn nhau.
The reality show depicted a dog-eat-dog environment for contestants.
Chương trình truyền hình thực tế mô tả môi trường cắn nhau cho thí sinh.
The novel highlighted the dog-eat-dog nature of the corporate world.
Cuốn tiểu thuyết nổi bật bản chất cắn nhau của thế giới doanh nghiệp.
"Cạnh tranh khốc liệt" (dog-eat-dog) là một cụm từ tiếng Anh mô tả tình trạng cạnh tranh tàn nhẫn giữa các cá nhân hoặc tổ chức, nơi mà sự sinh tồn và thành công phụ thuộc vào việc tiêu diệt đối thủ. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ môi trường xã hội hoặc kinh doanh khắc nghiệt. Phiên bản tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ pháp, nhưng dấu nhấn âm có thể khác nhau trong phát âm giữa hai phiên bản.
Cụm từ "dog-eat-dog" có nguồn gốc từ tiếng Anh, hình thành vào thế kỷ 19. Câu thành ngữ này bắt nguồn từ hình ảnh "chó ăn thịt chó", ám chỉ một môi trường cạnh tranh khốc liệt, nơi mà các cá nhân sẵn sàng làm tổn hại lẫn nhau để đạt được lợi ích cá nhân. Dù không có nguồn gốc Latin trực tiếp, ý nghĩa của nó phản ánh sự tàn bạo và sự tranh giành sinh tồn trong xã hội, gắn liền với bản chất của con người trong những bối cảnh cạnh tranh.
Cụm từ "dog-eat-dog" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những môi trường cạnh tranh khốc liệt, chẳng hạn như kinh doanh hoặc xã hội. Cụm từ này gợi lên hình ảnh của sự cạnh tranh không khoan nhượng, có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc thảo luận liên quan đến kinh tế và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp