Bản dịch của từ Dog-hungry trong tiếng Việt

Dog-hungry

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dog-hungry (Adjective)

dɑg hˈʌŋgɹi
dɑg hˈʌŋgɹi
01

Rất đói.

Very hungry.

Ví dụ

After the party, everyone felt dog-hungry for more food.

Sau bữa tiệc, mọi người đều cảm thấy đói cồn cào.

She is not dog-hungry; she just had lunch at noon.

Cô ấy không đói cồn cào; cô ấy vừa ăn trưa lúc trưa.

Are you dog-hungry after that long meeting yesterday?

Bạn có đói cồn cào sau cuộc họp dài hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dog-hungry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dog-hungry

Không có idiom phù hợp