Bản dịch của từ Dog-hungry trong tiếng Việt
Dog-hungry

Dog-hungry (Adjective)
Rất đói.
Very hungry.
After the party, everyone felt dog-hungry for more food.
Sau bữa tiệc, mọi người đều cảm thấy đói cồn cào.
She is not dog-hungry; she just had lunch at noon.
Cô ấy không đói cồn cào; cô ấy vừa ăn trưa lúc trưa.
Are you dog-hungry after that long meeting yesterday?
Bạn có đói cồn cào sau cuộc họp dài hôm qua không?
Từ "dog-hungry" là một cụm tính từ chỉ trạng thái đói khát một cách mãnh liệt, thường được sử dụng để mô tả cảm giác thèm ăn đến mức rất nghiêm trọng. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "dog-hungry" với nghĩa tương tự. Trong ngữ cảnh sử dụng, cụm từ này thường mang tính chất hình tượng, biểu đạt cảm xúc khát khao hoặc nhu cầu cấp thiết đối với thức ăn.
Từ "dog-hungry" được cấu thành từ hai phần: "dog" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "docga", chỉ một giống chó, và "hungry" xuất phát từ tiếng Anh cổ "hungrig", có nghĩa là cảm thấy đói, lại có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hungrig". Sự kết hợp này mô tả trạng thái thèm ăn mãnh liệt, tương tự như những con chó tỏ ra háo hức khi được cho ăn. Từ này phản ánh tính chất tầm thường nhưng rõ ràng của cơn đói trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "dog-hungry" không phổ biến trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả khẩu vị mạnh mẽ hoặc sự thèm ăn, thường ám chỉ đến hành vi ăn uống tham lam hoặc bộc phát. Một số tình huống phổ biến bao gồm miêu tả trạng thái đói bụng mãnh liệt hoặc khi so sánh sự thèm ăn của con người với chó, nhấn mạnh sự cấp bách hoặc cường độ thèm ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp