Bản dịch của từ Dog kennel trong tiếng Việt
Dog kennel

Dog kennel (Noun)
Cũi cho chó; = "cũi".
A kennel for a dog; = "kennel".
My neighbor runs a dog kennel business from her backyard.
Hàng xóm của tôi điều hành một cơ sở kinh doanh cũi chó từ sân sau của cô ấy.
The local dog kennel hosted a charity event for rescue dogs.
Chuồng chó địa phương đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho những chú chó được cứu hộ.
The dog kennel owner offers grooming services for all breeds.
Chủ cũi chó cung cấp dịch vụ chải lông cho tất cả các giống chó.
Chuồng chó (dog kennel) là một cấu trúc hoặc không gian được thiết kế đặc biệt để chứa chó, nhằm bảo vệ chúng khỏi thời tiết khắc nghiệt và làm nơi nghỉ ngơi an toàn. Từ "kennel" xuất phát từ tiếng Anh cổ, chỉ nơi trú ẩn cho chó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng tương đương, không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa nhưng có thể có sự khác nhau về kích thước hoặc kiểu dáng theo từng vùng địa phương.
Từ "kennel" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "canīnus", nghĩa là "thuộc về chó", bắt nguồn từ "canis", có nghĩa là "chó". Trong thế kỷ 15, thuật ngữ này được dùng để chỉ nơi trú ngụ của chó, thường là một ngôi nhà hoặc chuồng cho thú nuôi. Việc sử dụng từ "kennel" trong tiếng Anh hiện đại phản ánh hội nhập văn hóa nuôi thú cưng, nhấn mạnh vai trò của chó trong đời sống gia đình và nhu cầu về không gian sinh tồn an toàn cho chúng.
"Dog kennel" là một cụm từ thường gặp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh có thể thảo luận về động vật nuôi và các dịch vụ chăm sóc chúng. Tần suất xuất hiện trong Listening và Reading có thể thấp hơn, chủ yếu liên quan đến các bài đọc hoặc bài nghe về thú cưng. Ngoài ngữ cảnh thi cử, "dog kennel" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về thú cưng, chăm sóc động vật, và trong ngành công nghiệp dịch vụ thú y.