Bản dịch của từ Dog kennel trong tiếng Việt

Dog kennel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dog kennel (Noun)

dɑg kˈɛnl̩
dɑg kˈɛnl̩
01

Cũi cho chó; = "cũi".

A kennel for a dog; = "kennel".

Ví dụ

My neighbor runs a dog kennel business from her backyard.

Hàng xóm của tôi điều hành một cơ sở kinh doanh cũi chó từ sân sau của cô ấy.

The local dog kennel hosted a charity event for rescue dogs.

Chuồng chó địa phương đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho những chú chó được cứu hộ.

The dog kennel owner offers grooming services for all breeds.

Chủ cũi chó cung cấp dịch vụ chải lông cho tất cả các giống chó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dog kennel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dog kennel

Không có idiom phù hợp