Bản dịch của từ Dog's-eared trong tiếng Việt

Dog's-eared

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dog's-eared (Adjective)

01

Tai chó.

Dogeared.

Ví dụ

Her dog-eared book shows her love for social issues.

Cuốn sách bị nhàu của cô ấy thể hiện tình yêu với các vấn đề xã hội.

His dog-eared notes are not very organized for the presentation.

Những ghi chú bị nhàu của anh ấy không được sắp xếp tốt cho bài thuyết trình.

Is that dog-eared magazine about social change still available?

Tạp chí bị nhàu đó về thay đổi xã hội còn có sẵn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dog's-eared cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dog's-eared

Không có idiom phù hợp