Bản dịch của từ Dog's-eared trong tiếng Việt
Dog's-eared
Dog's-eared (Adjective)
Tai chó.
Dogeared.
Her dog-eared book shows her love for social issues.
Cuốn sách bị nhàu của cô ấy thể hiện tình yêu với các vấn đề xã hội.
His dog-eared notes are not very organized for the presentation.
Những ghi chú bị nhàu của anh ấy không được sắp xếp tốt cho bài thuyết trình.
Is that dog-eared magazine about social change still available?
Tạp chí bị nhàu đó về thay đổi xã hội còn có sẵn không?
Từ "dog's-eared" dùng để chỉ trạng thái của một trang sách bị nếp gấp hoặc nhàu nát ở góc, thường do việc đọc nhiều lần. Thuật ngữ này xuất phát từ hình ảnh các tai của chó gập xuống. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "dog-eared" được sử dụng tương tự để miêu tả tình trạng của sách, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm và một số ngữ cảnh có thể khác nhau tùy theo vùng miền.
Từ "dog's-eared" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh mô tả tình trạng của trang giấy với một hoặc nhiều góc bị gập lại. Cụm từ này kết hợp từ "dog" (chó) và "ear" (tai), có nguồn gốc từ tiếng Latin "canis" (chó) và "auris" (tai). Nguyên thủy, thuật ngữ này nhắc đến sự giống nhau giữa hình dáng của những trang giấy bị gập lại và tai của chó, từ đó hình thành nghĩa bóng là những cuốn sách sử dụng thường xuyên hoặc bị hư hại.
Từ "dog's-eared" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh mô tả tình trạng của sách, đặc biệt là khi các góc trang bị gập lại hoặc mòn đi do sử dụng. Trong IELTS, từ này ít xuất hiện trực tiếp trong bốn thành phần: Listening, Reading, Writing, và Speaking, nhưng có thể nằm trong các bài đọc hoặc viết liên quan đến văn học, sách và cách bảo quản chúng. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về việc đọc sách hoặc mô tả tình trạng của tài liệu in.