Bản dịch của từ Dogecoin trong tiếng Việt
Dogecoin
Dogecoin (Noun)
(không đếm được, tiền điện tử) một loại tiền điện tử có biểu tượng là shiba inu từ meme "doge" làm biểu tượng của nó.
Uncountable cryptocurrencies a cryptocurrency featuring the shiba inu from the doge meme as its logo.
Dogecoin has gained popularity among social media users in 2021.
Dogecoin đã trở nên phổ biến trong số người dùng mạng xã hội năm 2021.
Many people do not understand how Dogecoin works.
Nhiều người không hiểu cách hoạt động của Dogecoin.
Is Dogecoin still trending on Twitter this month?
Liệu Dogecoin có còn đang hot trên Twitter tháng này không?
Many people invest in Dogecoin for fun and social engagement.
Nhiều người đầu tư vào Dogecoin để giải trí và kết nối xã hội.
Not everyone understands how Dogecoin works in online communities.
Không phải ai cũng hiểu cách Dogecoin hoạt động trong các cộng đồng trực tuyến.
Is Dogecoin a popular choice among social media users today?
Liệu Dogecoin có phải là lựa chọn phổ biến trong người dùng mạng xã hội không?
Dogecoin là một loại tiền mã hóa được tạo ra vào năm 2013 dựa trên hình ảnh chú chó Shiba Inu, tượng trưng cho sự hài hước và cộng đồng mạng. Ban đầu được phát triển như một trò đùa, Dogecoin đã nhanh chóng thu hút sự chú ý và trở thành một trong những đồng tiền mã hóa phổ biến. Mặc dù Dogecoin không có giới hạn về số lượng phát hành, nhưng giá trị của nó thường dao động mạnh, phụ thuộc vào thị trường. Đồng tiền này chủ yếu được sử dụng để tip trực tuyến và hỗ trợ dự án từ thiện.
Từ "dogecoin" xuất phát từ sự kết hợp giữa "doge", một từ lóng mô tả hình ảnh của một con chó Shiba Inu trong meme internet, và "coin", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cuneus", nghĩa là đồng tiền. Coin trong ngữ cảnh này chỉ đến một loại tiền tệ kỹ thuật số. Dogecoin được tạo ra vào năm 2013 như một trò đùa nhưng đã nhanh chóng trở thành một phần của văn hóa trực tuyến và thị trường tiền điện tử, thể hiện sự phát triển của tài sản kỹ thuật số trong xã hội hiện đại.
Dogecoin là một thuật ngữ phổ biến trong bối cảnh tài chính và công nghệ blockchain, xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các chủ đề liên quan đến tiền điện tử và đầu tư. Trong đời sống hằng ngày, từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về đầu tư tài sản kỹ thuật số, thị trường tiền ảo, và ảnh hưởng của nó đối với nền kinh tế.