Bản dịch của từ Dogecoin trong tiếng Việt

Dogecoin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dogecoin (Noun)

01

(không đếm được, tiền điện tử) một loại tiền điện tử có biểu tượng là shiba inu từ meme "doge" làm biểu tượng của nó.

Uncountable cryptocurrencies a cryptocurrency featuring the shiba inu from the doge meme as its logo.

Ví dụ

Dogecoin has gained popularity among social media users in 2021.

Dogecoin đã trở nên phổ biến trong số người dùng mạng xã hội năm 2021.

Many people do not understand how Dogecoin works.

Nhiều người không hiểu cách hoạt động của Dogecoin.

Is Dogecoin still trending on Twitter this month?

Liệu Dogecoin có còn đang hot trên Twitter tháng này không?

02

(đếm được) một đơn vị của loại tiền này. ký hiệu: ð, doge.

Countable a unit of this currency symbols ð doge.

Ví dụ

Many people invest in Dogecoin for fun and social engagement.

Nhiều người đầu tư vào Dogecoin để giải trí và kết nối xã hội.

Not everyone understands how Dogecoin works in online communities.

Không phải ai cũng hiểu cách Dogecoin hoạt động trong các cộng đồng trực tuyến.

Is Dogecoin a popular choice among social media users today?

Liệu Dogecoin có phải là lựa chọn phổ biến trong người dùng mạng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dogecoin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dogecoin

Không có idiom phù hợp