Bản dịch của từ Doggy trong tiếng Việt

Doggy

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doggy (Adjective)

dˈɔgi
dˈɑgi
01

Của hoặc giống như một con chó.

Of or like a dog.

Ví dụ

She has a doggy personality, always loyal and loving.

Cô ấy có tính cách giống chó, luôn trung thành và yêu thương.

He is not a fan of doggy behavior in professional settings.

Anh ấy không thích hành vi giống chó trong môi trường chuyên nghiệp.

Is it appropriate to use doggy examples in IELTS speaking?

Có phù hợp khi sử dụng ví dụ về chó trong IELTS nói không?

She has a doggy personality, always loyal and friendly.

Cô ấy có tính cách giống như chó, luôn trung thành và thân thiện.

He doesn't appreciate her doggy behavior during important meetings.

Anh ấy không đánh giá cao hành vi giống như chó của cô ấy trong các cuộc họp quan trọng.

Doggy (Noun)

01

Lời của một đứa trẻ dành cho một con chó.

A childs word for a dog.

Ví dụ

My daughter loves her new doggy toy.

Con gái tôi thích món đồ chơi chó mới của mình.

I don't have a doggy, but I have a cat.

Tôi không có chó, nhưng tôi có một con mèo.

Do you think a doggy is a good pet for kids?

Bạn nghĩ một con chó là một vật nuôi tốt cho trẻ em không?

My little sister loves her doggy so much.

Em gái tôi rất thích chú cún của mình.

She doesn't like big scary doggies.

Cô ấy không thích những chú cún to đáng sợ.

Dạng danh từ của Doggy (Noun)

SingularPlural

Doggy

Doggies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/doggy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doggy

Không có idiom phù hợp