Bản dịch của từ Dogmatism trong tiếng Việt

Dogmatism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dogmatism (Noun)

dˈɑgmətɪzəm
dˈɑgmətɪzəm
01

Xu hướng đặt ra các nguyên tắc là đúng không thể phủ nhận mà không xem xét bằng chứng hoặc ý kiến của người khác.

The tendency to lay down principles as undeniably true without consideration of evidence or the opinions of others.

Ví dụ

Her dogmatism made it difficult to have a productive discussion.

Sự kiên quyết của cô ấy làm cho việc thảo luận hiệu quả trở nên khó khăn.

Avoiding dogmatism is important in IELTS writing and speaking tasks.

Tránh sự kiên quyết là quan trọng trong các bài viết và nhiệm vụ giao tiếp IELTS.

Does dogmatism hinder effective communication in social contexts?

Sự kiên quyết có làm trở ngại cho việc giao tiếp hiệu quả trong bối cảnh xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dogmatism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dogmatism

Không có idiom phù hợp