Bản dịch của từ Dogmatism trong tiếng Việt
Dogmatism

Dogmatism (Noun)
Xu hướng đặt ra các nguyên tắc là đúng không thể phủ nhận mà không xem xét bằng chứng hoặc ý kiến của người khác.
The tendency to lay down principles as undeniably true without consideration of evidence or the opinions of others.
Her dogmatism made it difficult to have a productive discussion.
Sự kiên quyết của cô ấy làm cho việc thảo luận hiệu quả trở nên khó khăn.
Avoiding dogmatism is important in IELTS writing and speaking tasks.
Tránh sự kiên quyết là quan trọng trong các bài viết và nhiệm vụ giao tiếp IELTS.
Does dogmatism hinder effective communication in social contexts?
Sự kiên quyết có làm trở ngại cho việc giao tiếp hiệu quả trong bối cảnh xã hội không?
Họ từ
Chủ nghĩa giáo điều (dogmatism) là một khái niệm chỉ việc tin tưởng mù quáng vào một hệ thống niềm tin, không chấp nhận sự hoài nghi hay quan điểm trái ngược. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "dogma", có nghĩa là "niềm tin" hoặc "điều được dạy". Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này có cách sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể khác nhau về tần suất sử dụng trong từng ngữ cảnh học thuật hoặc triết học.
Từ "dogmatism" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "dogma", có nghĩa là "quan điểm" hay "giá trị". Qua tiếng Latin "dogma", thuật ngữ này đã được chuyển sang tiếng Pháp trước khi vào tiếng Anh vào thế kỷ 17. Dogmatism biểu thị sự cứng nhắc trong việc chấp nhận các lý thuyết hay niềm tin mà không cần xem xét hay kiểm tra chúng. Sự phát triển này phản ánh một tiêu chuẩn tư duy mà trong đó công nhận những điều đã được chọn lựa mà không cần đến sự hoài nghi hay tranh luận.
Thuật ngữ "dogmatism" biểu thị tư tưởng cứng nhắc, không chấp nhận ý kiến hoặc quan điểm khác. Tần suất sử dụng từ này trong bốn thành phần của IELTS là tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết, thường liên quan đến các chủ đề triết học hoặc xã hội. Ngoài ra, "dogmatism" cũng được sử dụng trong các bối cảnh như thảo luận về chính trị, tôn giáo và giáo dục, nơi sự khăng khăng giữ vững quan điểm cá nhân có thể gây chia rẽ trong ý kiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp