Bản dịch của từ Doing trong tiếng Việt
Doing

Doing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của do.
Present participle and gerund of do.
She enjoys doing volunteer work in her community.
Cô ấy thích làm công việc tình nguyện trong cộng đồng của mình.
They are doing a charity event to raise funds for the homeless.
Họ đang tổ chức một sự kiện từ thiện để quyên góp tiền cho người vô gia cư.
He feels accomplished by doing good deeds for those in need.
Anh ấy cảm thấy đã hoàn thành khi làm những việc lành cho người có hoàn cảnh khó khăn.
Dạng động từ của Doing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Do |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Did |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Done |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Does |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Doing |
Doing (Noun)
Một hành động hoặc hành động, đặc biệt khi ai đó phải chịu trách nhiệm về việc đó.
A deed or action especially when somebody is held responsible for it.
Her doing in organizing the charity event was commendable.
Việc tổ chức sự kiện từ thiện của cô ấy đáng khen ngợi.
The community appreciated his doing to help the homeless.
Cộng đồng đánh giá cao việc giúp đỡ người vô gia cư của anh ấy.
Volunteering at the local shelter is a meaningful doing.
Tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương là một hành động ý nghĩa.
Dạng danh từ của Doing (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Doing | Doings |
Họ từ
"Doing" là dạng gerund của động từ "do", có nghĩa là thực hiện hoặc tiến hành một hành động nào đó. Trong tiếng Anh, từ này phản ánh các hoạt động cụ thể hoặc hành động chung. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "doing" được sử dụng tương tự về nghĩa và ngữ pháp; tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và cách sử dụng trong một số ngữ cảnh giao tiếp. "Doing" thường được sử dụng trong các cấu trúc câu như "What are you doing"? để hỏi về hoạt động hiện tại.
Từ "doing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "do", xuất phát từ tiếng Saxon cổ "don", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "làm". Etymology Latin cho thấy sự phát triển của từ này có liên quan đến khái niệm hành động và việc thực hiện. Trong ngữ cảnh hiện đại, "doing" được sử dụng để chỉ các hành động hay công việc đang diễn ra, phản ánh tính chủ động và quá trình thực hiện trong đời sống hàng ngày.
Từ "doing" có tần suất xuất hiện đáng kể trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt trong các tác phẩm viết và nói, nơi nó thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình thực hiện một nhiệm vụ. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "doing" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến công việc, học tập và các hoạt động giải trí. Sự linh hoạt của từ này cho phép nó được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, phản ánh tính động trong ngôn ngữ tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



