Bản dịch của từ Doing business with trong tiếng Việt
Doing business with

Doing business with (Phrase)
Tham gia vào các hoạt động thương mại hoặc giao dịch với.
Engaging in commercial activities or transactions with.
She enjoys doing business with local entrepreneurs.
Cô ấy thích làm kinh doanh với các doanh nhân địa phương.
The company is open to doing business with small startups.
Công ty mở cửa để kinh doanh với các công ty khởi nghiệp nhỏ.
Networking events are great for doing business with potential partners.
Các sự kiện mạng lưới là cơ hội tốt để kinh doanh với đối tác tiềm năng.
"Doing business with" là một cụm từ tiếng Anh dùng để chỉ hành động tham gia vào các hoạt động thương mại hoặc giao dịch giữa các bên. Cụm từ này có thể bao gồm việc mua bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ hoặc thiết lập quan hệ đối tác. Ở Anh, cách diễn đạt này được sử dụng tương tự như ở Mỹ, nhưng trong văn cảnh thương mại, người Anh có thể nhấn mạnh hơn vào các quy tắc và quy định khi tiến hành giao dịch.
Cụm từ “doing business with” bắt nguồn từ việc kết hợp giữa động từ “doing” và danh từ “business”. Động từ “do” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “facere”, nghĩa là “thực hiện” hay “làm”, trong khi “business” xuất phát từ tiếng Old English “bisigness”, có nghĩa là “tiến hành công việc”. Từ thế kỷ 16, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ việc tham gia vào các hoạt động thương mại và buôn bán, phản ánh sự phát triển của nền kinh tế và các mối quan hệ thương mại trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "doing business with" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thảo luận về chủ đề thương mại và kinh tế. Trong Reading, cụm từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về các công ty, thị trường, hoặc chiến lược kinh doanh. Trong Listening, nó thường xuất hiện trong các hội thoại liên quan đến giao dịch thương mại. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong môi trường thương mại quốc tế, đàm phán và hợp tác kinh tế giữa các doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



