Bản dịch của từ Dol. trong tiếng Việt
Dol.

Dol. (Noun)
Her dol of 8 was unbearable during the IELTS writing exam.
Cô ấy đau 8 là không thể chịu đựng trong kỳ thi viết IELTS.
The candidate experienced a dol of 5, affecting his speaking performance.
Ứng viên đã trải qua mức đau 5, ảnh hưởng đến hiệu suất nói của anh ấy.
Did you have any dol when preparing for the IELTS test?
Bạn có cảm thấy đau khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?
Dol. (Verb)
The news of the accident dol her heart with sorrow.
Tin tức về tai nạn làm tan nát trái tim cô ấy.
She tried to avoid watching the documentary as it always dol her.
Cô ấy cố tránh xem bộ phim tài liệu vì nó luôn làm đau cô ấy.
Does hearing about others' misfortunes dol you emotionally?
Nghe về những bất hạnh của người khác có khiến bạn đau lòng không?
Từ "dol" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc tâm lý học để chỉ trạng thái đau đớn hoặc khó chịu. Đây là thuật ngữ diễn tả cảm giác đau đớn cơ thể hoặc tinh thần. Trong tiếng Anh, "dol" không được phổ biến như các thuật ngữ tương tự và không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, các cụm từ có liên quan như "pain" hay "suffering" thường được ưu tiên sử dụng hơn trong các tài liệu học thuật và chính thức.
Từ "dol" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dolus", nghĩa là "mưu mẹo" hay "thủ đoạn". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những hành động lừa dối hoặc gian lận trong pháp lý và đạo đức. Qua quá trình phát triển, nghĩa của từ đã mở rộng, liên kết với các cảm xúc tiêu cực như nỗi đau buồn và sự khổ sở. Hiện nay, "dol" thường ám chỉ đến trạng thái đau thương hoặc sự buồn bã sâu sắc, thể hiện sự phát triển đa dạng trong ngữ nghĩa.
Từ "dol" không phải là một từ phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật như IELTS, và nó hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa và âm nhạc, "dol" thường được sử dụng để chỉ những bài hát hoặc điệu nhảy truyền thống trong các nền văn hóa nhất định. Điều này cho thấy từ này gắn liền với các hoạt động nghi lễ hoặc lễ hội. Do đó, nó có thể thường xuyên xuất hiện trong những cuộc hội thảo hoặc nghiên cứu về văn hóa địa phương.