Bản dịch của từ Dolce trong tiếng Việt
Dolce

Dolce (Adjective)
(đặc biệt là chỉ đường) một cách ngọt ngào và nhẹ nhàng.
Especially as a direction sweetly and softly.
She spoke dolce to the audience during her presentation on social issues.
Cô ấy nói ngọt ngào với khán giả trong bài thuyết trình về các vấn đề xã hội.
He did not respond dolce when asked about his social experiences.
Anh ấy không trả lời ngọt ngào khi được hỏi về trải nghiệm xã hội của mình.
Did she deliver her speech dolce to engage the listeners effectively?
Cô ấy có nói ngọt ngào để thu hút người nghe hiệu quả không?
Từ "dolce" có nguồn gốc từ tiếng Ý, mang nghĩa "ngọt ngào" hoặc "dễ chịu". Trong ngữ cảnh âm nhạc, thuật ngữ này chỉ định cách diễn tấu một cách nhẹ nhàng và êm ái. Trong văn hóa ẩm thực, "dolce" thường đề cập đến các món tráng miệng. Không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này, nhưng trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực chuyên môn như ẩm thực và âm nhạc.
Từ "dolce" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dulcis", có nghĩa là "ngọt ngào". Trong tiếng Latin, "dulcis" không chỉ miêu tả hương vị mà còn thường được liên kết với những cảm xúc dễ chịu và hài lòng. Qua thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ châu Âu để mô tả không chỉ thực phẩm mà còn âm nhạc và nghệ thuật, nhấn mạnh vẻ đẹp và sự dịu dàng trong cảm thức thẩm mỹ. Sự kết nối này phản ánh cách mà cảm xúc tinh tế được truyền tải qua ngôn ngữ.
Từ "dolce", có nguồn gốc từ tiếng Ý, thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực và âm nhạc, có nghĩa là ngọt ngào hoặc nhẹ nhàng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong phần nói và viết khi thảo luận về ẩm thực hoặc văn hóa. Trong các tình huống phổ biến, "dolce" thường được nhắc đến khi mô tả món tráng miệng, rượu vang ngọt, hoặc phong cách âm nhạc êm ái.