Bản dịch của từ Dollar-cost averaging trong tiếng Việt
Dollar-cost averaging
Noun [U/C]

Dollar-cost averaging (Noun)
dˈɑləkɹoʊst ˈævɹɨdʒɨŋ
dˈɑləkɹoʊst ˈævɹɨdʒɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một kỹ thuật được sử dụng để giảm tác động của sự biến động khi mua một tài sản.
A technique used to reduce the impact of volatility when purchasing an asset.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phương pháp tích lũy cổ phiếu hoặc đơn vị đầu tư theo thời gian, có khả năng làm trung bình giá phải trả cho mỗi đơn vị.
A method of accumulating shares or investment units over time, potentially averaging the price paid per unit.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dollar-cost averaging
Không có idiom phù hợp