Bản dịch của từ Dollars trong tiếng Việt
Dollars

Dollars (Noun)
Số nhiều của đô la.
Plural of dollar.
She earned hundreds of dollars from her freelance writing gig.
Cô ấy kiếm được hàng trăm đô la từ công việc viết tự do của mình.
He didn't have any dollars left after paying for the course.
Anh ấy không còn đồng nào sau khi trả tiền cho khóa học.
Did you bring enough dollars to cover the entrance fee?
Bạn có mang đủ đô la để trả phí vào cửa không?
Dạng danh từ của Dollars (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dollar | Dollars |
Họ từ
Từ "dollars" thường được sử dụng để chỉ đơn vị tiền tệ chính thức của nhiều quốc gia, nổi bật nhất là Hoa Kỳ, nơi đồng đô la Mỹ (USD) được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Trong tiếng Anh Anh, "pounds" cũng là một đơn vị tiền tệ phổ biến; tuy nhiên, "dollars" chủ yếu chỉ tiền tệ của các quốc gia như Canada, Australia và New Zealand. Sự khác biệt về phát âm và ngữ nghĩa chủ yếu tập trung vào ngữ cảnh văn hóa và kinh tế của mỗi quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



