Bản dịch của từ Dolor trong tiếng Việt

Dolor

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dolor (Noun)

dˈoʊləɹ
dˈoʊləɹ
01

Một trạng thái đau buồn hoặc đau khổ lớn.

A state of great sorrow or distress.

Ví dụ

The community felt great dolor after the tragic accident on Main Street.

Cộng đồng cảm thấy nỗi đau lớn sau vụ tai nạn bi thảm trên phố Main.

Many people do not understand the dolor of losing a loved one.

Nhiều người không hiểu nỗi đau khi mất đi người thân.

Is there a way to ease the dolor in our community?

Có cách nào để giảm bớt nỗi đau trong cộng đồng không?

Dolor (Noun Countable)

dˈoʊləɹ
dˈoʊləɹ
01

Một loại đau sâu, xuyên thấu.

A deep piercing type of pain.

Ví dụ

The community felt a deep dolor after the tragic accident last week.

Cộng đồng cảm thấy nỗi đau sâu sắc sau tai nạn bi thảm tuần trước.

There is no dolor in our neighborhood; everyone supports each other.

Không có nỗi đau nào trong khu phố của chúng tôi; mọi người hỗ trợ nhau.

Is the dolor from social issues affecting many families in our city?

Nỗi đau từ các vấn đề xã hội có ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dolor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dolor

Không có idiom phù hợp