Bản dịch của từ Dolt trong tiếng Việt
Dolt

Dolt (Noun)
Một kẻ ngốc nghếch.
Some people consider him a dolt for his poor social skills.
Một số người coi anh ta là kẻ ngốc vì kỹ năng xã hội kém.
She is not a dolt; she just needs more experience interacting.
Cô ấy không phải là kẻ ngốc; cô chỉ cần thêm kinh nghiệm giao tiếp.
Is he really a dolt, or just misunderstood in social situations?
Liệu anh ta có thực sự là kẻ ngốc, hay chỉ bị hiểu lầm trong các tình huống xã hội?
Some people think that social media users are often dolts.
Một số người nghĩ rằng người dùng mạng xã hội thường là kẻ ngu ngốc.
Not everyone who disagrees is a dolt; some have valid points.
Không phải ai không đồng ý cũng là kẻ ngu ngốc; một số có lý do hợp lý.
Are you calling me a dolt for my social opinions?
Bạn có đang gọi tôi là kẻ ngu ngốc vì ý kiến xã hội của tôi không?
Một kẻ ngốc.
An idiot
That dolt forgot to bring his ID to the social event.
Tên ngốc đó quên mang theo giấy tờ tùy thân đến sự kiện xã hội.
Many people think he is a dolt for his comments.
Nhiều người nghĩ rằng anh ta là một kẻ ngốc vì những bình luận của mình.
Is that dolt really going to speak at the conference?
Tên ngốc đó có thật sự sẽ phát biểu tại hội nghị không?
Dolt (Noun Uncountable)
His doltish behavior at the party embarrassed everyone, including Sarah.
Hành vi ngốc nghếch của anh ấy tại bữa tiệc khiến mọi người xấu hổ, bao gồm cả Sarah.
She is not a dolt; she understands complex social issues well.
Cô ấy không phải là người ngốc nghếch; cô ấy hiểu rõ các vấn đề xã hội phức tạp.
Why do some people act with such doltishness in social situations?
Tại sao một số người lại hành động ngốc nghếch như vậy trong các tình huống xã hội?
Họ từ
Từ "dolt" chỉ một người ngu ngốc hoặc kém thông minh, thường được sử dụng để chỉ trích hay miêu tả sự thiếu hiểu biết. Từ này xuất phát từ tiếng Anh thế kỷ 16 và mang tính tiêu cực. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa và cách sử dụng, nhưng "dolt" ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, làm cho nó trở thành từ cổ điển hơn là thông dụng.
Từ "dolt" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dolt" có nghĩa là người ngu dốt, xuất phát từ gốc từ Tây Âu "dolt" và có thể liên quan đến từ "doll" trong tiếng Đức cổ, mang ý nghĩa là kẻ lười biếng hoặc ngu ngốc. Trong lịch sử, "dolt" thường chỉ những cá nhân chậm hiểu, không sắc bén trong tư duy. Ý nghĩa này vẫn được bảo tồn trong cách sử dụng hiện nay, chỉ những người thiếu trí tuệ hoặc kém thông minh.
Từ "dolt" mang ý nghĩa chỉ người ngu dốt hoặc kém thông minh. Trong các thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất khá thấp, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về nhân cách hoặc hành vi. Trong ngữ cảnh khác, "dolt" thường được sử dụng trong văn học hoặc giao tiếp hàng ngày khi nói đến sự thiếu hiểu biết hoặc ý thức xã hội. Việc sử dụng từ này có thể không phổ biến trong môi trường học thuật nhưng vẫn có giá trị trong việc thể hiện thái độ phê phán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp