Bản dịch của từ Dolt trong tiếng Việt

Dolt

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dolt (Noun)

doʊlt
doʊlt
01

Một kẻ ngốc nghếch.

A blockhead

Ví dụ

Some people consider him a dolt for his poor social skills.

Một số người coi anh ta là kẻ ngốc vì kỹ năng xã hội kém.

She is not a dolt; she just needs more experience interacting.

Cô ấy không phải là kẻ ngốc; cô chỉ cần thêm kinh nghiệm giao tiếp.

Is he really a dolt, or just misunderstood in social situations?

Liệu anh ta có thực sự là kẻ ngốc, hay chỉ bị hiểu lầm trong các tình huống xã hội?

02

Một người đần độn hoặc ngu ngốc.

A dull or stupid person

Ví dụ

Some people think that social media users are often dolts.

Một số người nghĩ rằng người dùng mạng xã hội thường là kẻ ngu ngốc.

Not everyone who disagrees is a dolt; some have valid points.

Không phải ai không đồng ý cũng là kẻ ngu ngốc; một số có lý do hợp lý.

Are you calling me a dolt for my social opinions?

Bạn có đang gọi tôi là kẻ ngu ngốc vì ý kiến xã hội của tôi không?

03

Một kẻ ngốc.

An idiot

Ví dụ

That dolt forgot to bring his ID to the social event.

Tên ngốc đó quên mang theo giấy tờ tùy thân đến sự kiện xã hội.

Many people think he is a dolt for his comments.

Nhiều người nghĩ rằng anh ta là một kẻ ngốc vì những bình luận của mình.

Is that dolt really going to speak at the conference?

Tên ngốc đó có thật sự sẽ phát biểu tại hội nghị không?

Dolt (Noun Uncountable)

doʊlt
doʊlt
01

Nói đến phẩm chất của một kẻ ngốc.

Referring to the quality of being a dolt

Ví dụ

His doltish behavior at the party embarrassed everyone, including Sarah.

Hành vi ngốc nghếch của anh ấy tại bữa tiệc khiến mọi người xấu hổ, bao gồm cả Sarah.

She is not a dolt; she understands complex social issues well.

Cô ấy không phải là người ngốc nghếch; cô ấy hiểu rõ các vấn đề xã hội phức tạp.

Why do some people act with such doltishness in social situations?

Tại sao một số người lại hành động ngốc nghếch như vậy trong các tình huống xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dolt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dolt

Không có idiom phù hợp