Bản dịch của từ Domestic flight trong tiếng Việt

Domestic flight

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Domestic flight (Noun)

01

Một chuyến bay trong một quốc gia.

A flight within a country.

Ví dụ

She booked a domestic flight to visit her family.

Cô ấy đã đặt vé máy bay nội địa để thăm gia đình.

The cost of a domestic flight is usually lower than international.

Chi phí của một chuyến bay nội địa thường thấp hơn so với quốc tế.

Many people prefer domestic flights for short trips within their country.

Nhiều người thích chuyến bay nội địa cho các chuyến đi ngắn trong nước.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Domestic flight cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Domestic flight

Không có idiom phù hợp