Bản dịch của từ Domestic flight trong tiếng Việt
Domestic flight

Domestic flight (Noun)
She booked a domestic flight to visit her family.
Cô ấy đã đặt vé máy bay nội địa để thăm gia đình.
The cost of a domestic flight is usually lower than international.
Chi phí của một chuyến bay nội địa thường thấp hơn so với quốc tế.
Many people prefer domestic flights for short trips within their country.
Nhiều người thích chuyến bay nội địa cho các chuyến đi ngắn trong nước.
Chuyến bay nội địa (domestic flight) là thuật ngữ chỉ các chuyến bay trong phạm vi lãnh thổ của một quốc gia, thường được sử dụng để phân biệt với các chuyến bay quốc tế (international flight). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về thuật ngữ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau. Chuyến bay nội địa thường phục vụ cho nhu cầu di chuyển nhanh chóng giữa các thành phố và vùng miền trong cùng một quốc gia, giúp kết nối giao thông và thúc đẩy kinh tế địa phương.
Từ "domestic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "domesticus", có nghĩa là "thuộc về nhà" hoặc "nội địa". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những hoạt động, hàng hóa hoặc dịch vụ diễn ra trong phạm vi biên giới của một nước. Hiện nay, cụm từ "domestic flight" chỉ những chuyến bay diễn ra giữa các sân bay trong cùng một quốc gia, phản ánh xu hướng di chuyển nội địa ở các xã hội hiện đại.
Từ "domestic flight" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất vừa phải. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan đến du lịch. Trong phần Đọc, nó xuất hiện trong các bài viết về ngành hàng không hay hướng dẫn du lịch. Trong phần Nói và Viết, thí sinh thường đề cập đến các chuyến bay nội địa khi nói về kinh nghiệm du lịch. Ngoài bối cảnh IELTS, thuật ngữ này còn phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi thảo luận về các kế hoạch di chuyển trong nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp