Bản dịch của từ Domesticity trong tiếng Việt
Domesticity

Domesticity (Noun)
Domesticity plays a significant role in shaping societal norms.
Sự gia đình đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành các quy tắc xã hội.
Many people find comfort and joy in the simplicity of domesticity.
Nhiều người tìm thấy sự an ủi và niềm vui trong sự đơn giản của gia đình.
Domesticity often involves daily routines and household responsibilities.
Sự gia đình thường liên quan đến các thói quen hàng ngày và trách nhiệm gia đình.
Họ từ
Từ "domesticity" có nghĩa là trạng thái hoặc điều kiện sống trong một môi trường gia đình, thường liên quan đến các hoạt động hàng ngày, sự chăm sóc gia đình và bổn phận trong nhà. Thuật ngữ này thường mang sắc thái tích cực, biểu thị cho sự an toàn và ổn định trong đời sống gia đình. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hoặc nghĩa, nhưng phong cách sử dụng có thể khác nhau dựa trên văn hóa xã hội.
Từ "domesticity" bắt nguồn từ tiếng Latinh "domesticus", có nghĩa là "thuộc về gia đình hoặc nhà". Qua thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những đặc điểm, hoạt động hoặc giá trị liên quan đến cuộc sống gia đình và môi trường sống hàng ngày. Sự kết hợp giữa yếu tố văn hóa và xã hội trong khái niệm "domesticity" phản ánh tầm quan trọng của các mối quan hệ gia đình và vai trò của con người trong không gian sống của họ. Sự sử dụng hiện nay gắn liền với các khía cạnh như sự chăm sóc gia đình, công việc nhà và ý thức về sự ấm cúng trong môi trường gia đình.
Từ "domesticity" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về các vấn đề gia đình hoặc cuộc sống hàng ngày. Trong các ngữ cảnh khác, "domesticity" thường được sử dụng để chỉ các khía cạnh của cuộc sống gia đình, sự chăm sóc nhà cửa, và vai trò giới tính trong xã hội. Từ này thường gắn liền với các nghiên cứu về văn hóa, xã hội học và tâm lý học gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



