Bản dịch của từ Domesticity trong tiếng Việt

Domesticity

Noun [U/C]

Domesticity (Noun)

dˌoʊmɛstˈɪsɪti
dˌoʊmˌɛstˈɪsəti
01

Cuộc sống gia đình hoặc gia đình.

Home or family life.

Ví dụ

Domesticity plays a significant role in shaping societal norms.

Sự gia đình đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành các quy tắc xã hội.

Many people find comfort and joy in the simplicity of domesticity.

Nhiều người tìm thấy sự an ủi và niềm vui trong sự đơn giản của gia đình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Domesticity

Không có idiom phù hợp