Bản dịch của từ Domesticity trong tiếng Việt
Domesticity
Noun [U/C]
Domesticity (Noun)
dˌoʊmɛstˈɪsɪti
dˌoʊmˌɛstˈɪsəti
Ví dụ
Domesticity plays a significant role in shaping societal norms.
Sự gia đình đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành các quy tắc xã hội.
Many people find comfort and joy in the simplicity of domesticity.
Nhiều người tìm thấy sự an ủi và niềm vui trong sự đơn giản của gia đình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Domesticity
Không có idiom phù hợp