Bản dịch của từ Dominantly trong tiếng Việt
Dominantly

Dominantly (Adverb)
Một cách thống trị, mạnh mẽ, hoặc có ảnh hưởng.
In a dominating powerful or influential way.
She spoke dominantly during the debate.
Cô ấy nói một cách áp đảo trong cuộc tranh luận.
He did not dominantly assert his opinion in the group discussion.
Anh ấy không áp đảo khẳng định ý kiến của mình trong cuộc thảo luận nhóm.
Did she dominantly influence the decision-making process in the committee?
Cô ấy có ảnh hưởng mạnh mẽ đến quá trình ra quyết định trong ủy ban không?
Từ "dominantly" là một trạng từ, mang nghĩa chỉ sự áp đảo hoặc chiếm ưu thế trong một ngữ cảnh nhất định. Nó được sử dụng để mô tả cách thức mà một hành động, tính chất hoặc đặc điểm chiếm ưu thế hơn các yếu tố khác. Về mặt ngôn ngữ học, "dominantly" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này theo cùng một cách. Tuy vậy, ngữ điệu và phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu.
Từ "dominantly" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dominans", hình thành từ động từ "dominari", nghĩa là "chiếm ưu thế" hoặc "thống trị". Từ này phản ánh đặc tính của một bên có quyền lực hoặc ảnh hưởng vượt trội hơn so với các bên khác. Trong ngữ cảnh hiện đại, "dominantly" thường được sử dụng để mô tả sự chiếm ưu thế trong các lĩnh vực như sinh học, xã hội học, và tâm lý học, thể hiện vai trò chủ chốt của một yếu tố hay cá nhân trong một hệ thống.
Từ "dominantly" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng phân tích và đánh giá một cách sâu sắc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học và xã hội học để mô tả sự chiếm ưu thế hoặc ảnh hưởng lớn, chẳng hạn như mô tả các yếu tố chi phối trong các hiện tượng xã hội hoặc tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp