Bản dịch của từ Dominantly trong tiếng Việt

Dominantly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dominantly (Adverb)

dˈɑmənntli
dɑmɪnɪntli
01

Một cách thống trị, mạnh mẽ, hoặc có ảnh hưởng.

In a dominating powerful or influential way.

Ví dụ

She spoke dominantly during the debate.

Cô ấy nói một cách áp đảo trong cuộc tranh luận.

He did not dominantly assert his opinion in the group discussion.

Anh ấy không áp đảo khẳng định ý kiến của mình trong cuộc thảo luận nhóm.

Did she dominantly influence the decision-making process in the committee?

Cô ấy có ảnh hưởng mạnh mẽ đến quá trình ra quyết định trong ủy ban không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dominantly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dominantly

Không có idiom phù hợp