Bản dịch của từ Dominique trong tiếng Việt
Dominique

Dominique (Noun)
Dominique attended the social event at the community center last Saturday.
Dominique đã tham dự sự kiện xã hội tại trung tâm cộng đồng hôm thứ Bảy.
Dominique did not join the social club this year due to work.
Dominique đã không tham gia câu lạc bộ xã hội năm nay vì công việc.
Did Dominique participate in the social gathering last week?
Dominique có tham gia buổi gặp gỡ xã hội tuần trước không?
Dominique (Pronoun)
Dominique organized a charity event for homeless women last Saturday.
Dominique đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho phụ nữ vô gia cư vào thứ Bảy tuần trước.
Dominique did not attend the social gathering last week.
Dominique đã không tham dự buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.
Did Dominique volunteer at the community center this month?
Dominique có tình nguyện tại trung tâm cộng đồng trong tháng này không?
Dominique là một tên gọi phổ biến, xuất phát từ tiếng Pháp, thường được sử dụng cho cả nam và nữ. Trong tiếng Latin, nó có nghĩa là “thuộc về Chúa”. Tên này thường liên quan đến những người có tính cách mạnh mẽ và thích lãnh đạo. Trong văn hóa phương Tây, Dominique được sử dụng phổ biến, nhưng không đặc trưng cho một loại giới tính nào cụ thể. Tên này có thể xuất hiện dưới dạng rút gọn hoặc biến thể khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và vùng miền.
Từ "Dominique" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Dominicus", có nghĩa là "thuộc về Chúa" hoặc "ngày của Chúa" (từ "Dominus" nghĩa là Chúa). Từ này trước đây thường được sử dụng để chỉ những ai được sinh ra vào Ngày Chúa Nhật. Trong lịch sử, "Dominique" trở thành tên riêng phổ biến, thường được các vị thánh và nhân vật tôn giáo sử dụng. Ý nghĩa này gắn liền với sự tôn kính và lòng sùng bái, phản ánh bản chất tôn giáo của từ này trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ “Dominique” xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, do đây là một tên riêng và không phải là từ vựng thông dụng trong tiếng Anh. Trong bối cảnh khác, “Dominique” có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến cá nhân hoặc văn hóa, chẳng hạn như trong lĩnh vực âm nhạc, văn học, hoặc tên của nhân vật trong phim. Việc hiểu rõ tên này cũng giúp sinh viên phát triển nhận thức về sự đa dạng trong việc sử dụng ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp