Bản dịch của từ Don juan trong tiếng Việt

Don juan

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Don juan (Idiom)

ˈdɑnˈdʒu.ən
ˈdɑnˈdʒu.ən
01

Một người đàn ông nổi tiếng với cách cư xử quyến rũ đối với phụ nữ.

A man known for his seductive behavior towards women.

Ví dụ

John is a real Don Juan at the party last night.

John là một Don Juan thực sự tại bữa tiệc tối qua.

Tom is not a Don Juan; he prefers to stay single.

Tom không phải là một Don Juan; anh ấy thích ở một mình.

Is Mark considered a Don Juan among his friends?

Mark có được coi là một Don Juan giữa bạn bè không?

02

Một kẻ lăng nhăng hay quyến rũ khét tiếng.

A notorious womanizer or seducer.

Ví dụ

John is a real Don Juan at every party he attends.

John thực sự là một Don Juan tại mọi bữa tiệc anh ấy tham dự.

She doesn't want to date a Don Juan like Mark.

Cô ấy không muốn hẹn hò với một Don Juan như Mark.

Is David considered a Don Juan among his friends?

David có được coi là một Don Juan trong số bạn bè không?

03

Một nhân vật bắt nguồn từ nhân vật huyền thoại don juan, được biết đến với những cuộc chinh phục lãng mạn.

A figure derived from the legendary character don juan known for his romantic conquests.

Ví dụ

Many consider James a Don Juan among his friends and peers.

Nhiều người coi James là một Don Juan trong số bạn bè và đồng nghiệp.

She does not want a Don Juan in her life anymore.

Cô ấy không muốn một Don Juan trong cuộc sống của mình nữa.

Is Mark really a Don Juan, or just pretending to be?

Mark thực sự là một Don Juan, hay chỉ đang giả vờ?

04

Một người đàn ông biết yêu.

A man who is a skilled lover.

Ví dụ

He is known as a Don Juan among his friends at parties.

Anh ấy được biết đến như một Don Juan trong số bạn bè tại tiệc.

She doesn't believe he is a true Don Juan in relationships.

Cô ấy không tin rằng anh ấy là một Don Juan thực sự trong các mối quan hệ.

Is he really a Don Juan, or just pretending to be one?

Liệu anh ấy có thật sự là một Don Juan, hay chỉ giả vờ?

05

Một người đàn ông khét tiếng vì quyến rũ phụ nữ.

A man who is notorious for seducing women.

Ví dụ

John is a real Don Juan among the women at the party.

John là một Don Juan thực sự giữa các cô gái ở bữa tiệc.

Tom is not a Don Juan; he prefers serious relationships.

Tom không phải là một Don Juan; anh ấy thích mối quan hệ nghiêm túc.

Is Mark really a Don Juan, or just pretending to be?

Mark có thực sự là một Don Juan không, hay chỉ đang giả vờ?

06

Một người đàn ông vô đạo đức hoặc vô nguyên tắc trong tình yêu và các mối quan hệ.

An unscrupulous or unprincipled man with respect to love and relationships.

Ví dụ

He acted like a don juan, breaking hearts all over town.

Anh ta hành động như một don juan, làm tan vỡ trái tim khắp nơi.

She doesn't want a don juan in her life, just a loyal partner.

Cô ấy không muốn một don juan trong cuộc sống, chỉ cần một người bạn đời trung thành.

Is he really a don juan, or just misunderstood by others?

Liệu anh ta có thực sự là một don juan, hay chỉ bị hiểu lầm?

07

Một kẻ lăng nhăng; một người có nhiều mối tình lãng mạn bình thường.

A womanizer someone who has many casual romantic affairs.

Ví dụ

John is a real don juan, dating several women at once.

John là một don juan thực sự, hẹn hò với nhiều phụ nữ cùng lúc.

She doesn't want to date a don juan like Mark anymore.

Cô ấy không muốn hẹn hò với một don juan như Mark nữa.

Is Tom considered a don juan among his friends at college?

Tom có được coi là một don juan trong số bạn bè ở trường đại học không?

08

Một nhân vật lôi cuốn nổi tiếng với việc thu hút phụ nữ.

A charismatic figure known for attracting women.

Ví dụ

He's a real Don Juan, always surrounded by beautiful women.

Anh ấy là một Don Juan thực sự, luôn bao quanh bởi phụ nữ xinh đẹp.

She doesn't believe in the myth of Don Juan and true love.

Cô ấy không tin vào huyền thoại Don Juan và tình yêu đích thực.

Is he the modern-day Don Juan of our social circle?

Liệu anh ấy có phải là Don Juan hiện đại của vòng xã hội chúng ta không?

09

Một kẻ quyến rũ và lăng nhăng huyền thoại.

A legendary seducer and womanizer.

Ví dụ

He thinks he's a modern-day Don Juan.

Anh ấy nghĩ mình là Don Juan hiện đại.

She's not impressed by his Don Juan attitude.

Cô ấy không ấn tượng với thái độ Don Juan của anh ấy.

Is being a Don Juan a positive trait in society?

Việc trở thành Don Juan có phải là một đặc điểm tích cực trong xã hội không?

10

Một người đàn ông khét tiếng lăng nhăng.

A man who is notorious for his promiscuity.

Ví dụ

He's known as the don juan of the dating scene.

Anh ta được biết đến như là người đàn ông đon juan của cảnh hẹn hò.

She avoids dating guys who act like don juans.

Cô ấy tránh xa việc hẹn hò với những chàng trai hành xử như don juans.

Is he really a don juan or just pretending to be one?

Liệu anh ấy có thực sự là một don juan hay chỉ đang giả vờ?

11

Một người đàn ông quyến rũ phụ nữ.

A man who is the seducer of women.

Ví dụ

He was known as the don juan of the office.

Anh ta được biết đến là người đàn ông quyến rũ ở văn phòng.

She avoided the don juan at the party.

Cô tránh xa người đàn ông quyến rũ ở buổi tiệc.

Is he considered a don juan among his friends?

Liệu anh ấy có được xem là người đàn ông quyến rũ trong số bạn bè không?

12

Một kẻ lăng nhăng hoặc phóng khoáng.

A womanizer or libertine.

Ví dụ

He is known as the don juan of our school.

Anh ấy được biết đến là don juan của trường chúng tôi.

She avoids dating him because he is a don juan.

Cô ấy tránh việc hẹn hò anh ấy vì anh ấy là don juan.

Is he really a don juan or just pretending?

Liệu anh ấy có thực sự là don juan hay chỉ đang giả vờ không?

13

Một người quá đa tình.

A person who is excessively amorous.

Ví dụ

He's a real don juan, always flirting with everyone.

Anh ấy là một người đàn ông lăng nhăng, luôn tán tỉnh mọi người.

She's not interested in dating a don juan like him.

Cô ấy không quan tâm đến việc hẹn hò với một người như anh ấy.

Is he considered a don juan among his friends?

Anh ấy có được coi là một người đàn ông lăng nhăng trong số bạn bè của mình không?

14

Chỉ một nhân vật hư cấu huyền thoại được biết đến với lối sống phóng túng.

Refers to a legendary fictional character known for his libertine lifestyle.

Ví dụ

She described him as a modern-day Don Juan.

Cô mô tả anh ấy như một Don Juan hiện đại.

Not everyone admires the behavior of a Don Juan.

Không phải ai cũng ngưỡng mộ hành vi của một Don Juan.

Is it true that he is considered a Don Juan?

Liệu rằng anh ấy có được coi là một Don Juan không?

15

Một người đàn ông có nhiều cuộc chinh phục tình dục khác nhau.

A man whose sexual conquests are many and varied.

Ví dụ

Don Juan is known for his numerous romantic relationships.

Don Juan nổi tiếng với những mối quan hệ lãng mạn đa dạng.

She avoided dating him because he had a reputation as a Don Juan.

Cô tránh việc hẹn hò anh ấy vì anh ấy có tiếng là một Don Juan.

Is he really a Don Juan or just pretending to be one?

Anh ấy thực sự là một Don Juan hay chỉ đang giả vờ thôi?

16

Một kẻ quyến rũ phụ nữ, thường được dùng để ám chỉ sự quyến rũ và lôi cuốn.

A seducer of women often used to imply charm and charisma.

Ví dụ

He thinks he's a real don juan, always flirting with girls.

Anh ấy nghĩ mình là một don juan thực sự, luôn tán tỉnh các cô gái.

She avoided the party because she heard the host was a don juan.

Cô tránh bữa tiệc vì nghe nói người chủ tiệc là một don juan.

Is it true that Mark is the don juan everyone talks about?

Có đúng là Mark là người don juan mà mọi người đề cập không?

17

Một kẻ đào hoa khét tiếng thường quyến rũ hoặc có sức lôi cuốn.

A notorious womanizer who is often charming or charismatic.

Ví dụ

He was known as the don juan of the university campus.

Anh ấy được biết đến là don juan của khuôn viên trường đại học.

She avoided dating him, believing he was just another don juan.

Cô tránh xa việc hẹn hò anh ấy, tin rằng anh ta chỉ là một tên don juan khác.

Is he really a don juan or just pretending to be one?

Liệu anh ấy có thực sự là một don juan hay chỉ đang giả vờ?

18

Một người đàn ông nổi tiếng quyến rũ phụ nữ; một kẻ phóng đãng.

A man known for seducing women a libertine.

Ví dụ

Don Juan was notorious for his seductive ways.

Don Juan đã nổi tiếng với cách quyến rũ của mình.

She avoided men who acted like Don Juans.

Cô tránh xa những người đàn ông hành xử như Don Juans.

Was Don Juan really as charming as people said?

Liệu Don Juan có thực sự quyến rũ như mọi người nói không?

19

Một người đàn ông được cho là một kẻ quyến rũ và tình nhân khét tiếng.

A man who is reputed to be a notorious seducer and lover.

Ví dụ

Is Tom really a modern-day Don Juan?

Tom có phải là Don Juan hiện đại không?

She warned her friend not to fall for a Don Juan.

Cô đã cảnh báo bạn mình không nên tin vào Don Juan.

Have you heard about the local Don Juan in town?

Bạn đã nghe về Don Juan địa phương ở thị trấn chưa?

20

Một kẻ phóng đãng; người có hành vi tình dục bừa bãi.

A libertine one who engages in promiscuous sexual behavior.

Ví dụ

Don Juan was known for his promiscuous behavior.

Don Juan nổi tiếng với hành vi dâm ô.

She avoided dating him because he was a Don Juan.

Cô tránh việc hẹn hò với anh ấy vì anh ấy là Don Juan.

Is it true that he is a Don Juan and dates multiple people?

Liệu anh ấy có phải là Don Juan và hẹn hò với nhiều người không?

21

Một kẻ lăng nhăng hoặc một người đàn ông có nhiều mối quan hệ lãng mạn.

A womanizer or a man who has many romantic relationships.

Ví dụ

He's known as the don juan of our school, always flirting around.

Anh ta được biết đến như một don juan của trường chúng tôi, luôn tán tỉnh xung quanh.

She made it clear she would never date a don juan.

Cô ấy đã làm rõ rằng cô ấy sẽ không bao giờ hẹn hò với một don juan.

Is he really a don juan or just pretending to be one?

Liệu anh ấy có thực sự là một don juan hay chỉ đang giả vờ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/don juan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Don juan

Không có idiom phù hợp