Bản dịch của từ Don't bother trong tiếng Việt
Don't bother

Don't bother (Phrase)
Don't bother explaining, they won't understand.
Đừng mắc công giải thích, họ sẽ không hiểu.
I won't bother attending the party, it's too far.
Tôi sẽ không mắc công tham dự buổi tiệc, quá xa.
Don't bother calling him, he never answers his phone.
Đừng mắc công gọi cho anh ấy, anh ấy không bao giờ nghe điện thoại.
Cụm từ "don't bother" được sử dụng để chỉ thị việc không cần phải làm một điều gì đó, thường mang nghĩa khuyên nhủ hoặc ý nhị không nên làm phiền người khác. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này đều được sử dụng phổ biến mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ điệu có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn trong giao tiếp. "Don't bother" thể hiện thái độ không quan tâm hoặc không cần thiết trong tình huống giao tiếp.
Từ "bother" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "botheren", mang nghĩa là gây rối hoặc làm phiền. Từ này được hình thành từ gốc Latin "bovarium", có nghĩa là "điều gì đó gây khó khăn". Sự chuyển biến nghĩa của từ này từ việc gây rối sang làm phiền người khác phản ánh cách mà hành vi con người có thể gây tác động tiêu cực đến cảm xúc và trạng thái tinh thần của người khác. Hiện nay, "don't bother" thường được sử dụng để diễn đạt sự không quan tâm hoặc không muốn can thiệp vào một tình huống nào đó.
Cụm từ "don't bother" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh có thể diễn đạt sự từ chối hoặc không quan tâm đến một vấn đề nào đó. Trong ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày, cụm từ này thường được sử dụng nhằm biểu đạt sự không cần thiết trong việc làm điều gì đó, điển hình trong các tình huống xã hội như khi từ chối giúp đỡ hoặc không muốn ai đó lãng phí thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
