Bản dịch của từ Don't make me laugh trong tiếng Việt

Don't make me laugh

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Don't make me laugh (Phrase)

dˈoʊnt mˈeɪk mˈi lˈæf
dˈoʊnt mˈeɪk mˈi lˈæf
01

Một cách diễn đạt tu từ được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó không nghiêm túc hoặc không đáng được coi trọng.

A rhetorical expression used to indicate that something is not serious or worthy of being taken seriously.

Ví dụ

His excuse for being late? Don't make me laugh!

Cái lý do anh ta đến muộn? Đừng làm tôi cười!

I don't think this social media trend is real; don't make me laugh.

Tôi không nghĩ xu hướng mạng xã hội này là thật; đừng làm tôi cười.

Why do people believe that? Don't make me laugh!

Tại sao mọi người lại tin điều đó? Đừng làm tôi cười!

02

Một biểu hiện của sự hoài nghi hoặc không tin tưởng về tuyên bố hoặc tình huống của ai đó.

An expression of disbelief or skepticism about someone's statement or situation.

Ví dụ

When he said he won the lottery, I thought, don't make me laugh.

Khi anh ấy nói rằng anh ấy trúng số, tôi nghĩ, đừng làm tôi cười.

I don't believe her story about meeting a celebrity; don't make me laugh.

Tôi không tin câu chuyện của cô ấy về việc gặp người nổi tiếng; đừng làm tôi cười.

Did you really think she was serious? Don't make me laugh!

Bạn thực sự nghĩ cô ấy nghiêm túc sao? Đừng làm tôi cười!

03

Một cách diễn đạt thành ngữ thường được sử dụng để truyền đạt sự vui vẻ về điều gì đó được coi là vô lý.

An idiomatic expression often used to convey amusement at something perceived as ridiculous.

Ví dụ

His excuse for being late was ridiculous; don't make me laugh!

Cái cớ của anh ta về việc đến muộn thật nực cười; đừng làm tôi cười!

I don't think her idea for a social event is good; don't make me laugh.

Tôi không nghĩ ý tưởng của cô ấy cho sự kiện xã hội là tốt; đừng làm tôi cười.

Do you really believe that story? Don't make me laugh!

Bạn thật sự tin câu chuyện đó sao? Đừng làm tôi cười!

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Don't make me laugh cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Don't make me laugh

Không có idiom phù hợp