Bản dịch của từ Don't make me laugh trong tiếng Việt
Don't make me laugh
Don't make me laugh (Phrase)
Một cách diễn đạt tu từ được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó không nghiêm túc hoặc không đáng được coi trọng.
A rhetorical expression used to indicate that something is not serious or worthy of being taken seriously.
His excuse for being late? Don't make me laugh!
Cái lý do anh ta đến muộn? Đừng làm tôi cười!
I don't think this social media trend is real; don't make me laugh.
Tôi không nghĩ xu hướng mạng xã hội này là thật; đừng làm tôi cười.
Why do people believe that? Don't make me laugh!
Tại sao mọi người lại tin điều đó? Đừng làm tôi cười!
Một biểu hiện của sự hoài nghi hoặc không tin tưởng về tuyên bố hoặc tình huống của ai đó.
An expression of disbelief or skepticism about someone's statement or situation.
When he said he won the lottery, I thought, don't make me laugh.
Khi anh ấy nói rằng anh ấy trúng số, tôi nghĩ, đừng làm tôi cười.
I don't believe her story about meeting a celebrity; don't make me laugh.
Tôi không tin câu chuyện của cô ấy về việc gặp người nổi tiếng; đừng làm tôi cười.
Did you really think she was serious? Don't make me laugh!
Bạn thực sự nghĩ cô ấy nghiêm túc sao? Đừng làm tôi cười!
His excuse for being late was ridiculous; don't make me laugh!
Cái cớ của anh ta về việc đến muộn thật nực cười; đừng làm tôi cười!
I don't think her idea for a social event is good; don't make me laugh.
Tôi không nghĩ ý tưởng của cô ấy cho sự kiện xã hội là tốt; đừng làm tôi cười.
Do you really believe that story? Don't make me laugh!
Bạn thật sự tin câu chuyện đó sao? Đừng làm tôi cười!
Cụm từ "don't make me laugh" diễn tả sự không tin tưởng hoặc không đồng ý với một ý kiến hoặc tình huống nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự châm biếm hoặc phê phán. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này, mặc dù ngữ điệu có thể khác nhau đôi chút. Trong viết, nó có thể được sử dụng trong văn phong không chính thức để thể hiện sự hài hước hoặc mỉa mai.