Bản dịch của từ Donald trong tiếng Việt

Donald

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Donald (Noun)

dˈɑnl̩d
dˈɑnl̩d
01

Một tên chung cho nam giới.

A common given name for males.

Ví dụ

Donald attended the social event last night.

Donald đã tham dự sự kiện xã hội tối qua.

Many people admire Donald's charisma in social gatherings.

Nhiều người ngưỡng mộ sức hút của Donald trong các cuộc tụ họp xã hội.

The social club welcomed a new member named Donald.

Câu lạc bộ xã hội chào đón một thành viên mới tên là Donald.

02

Tên đầu tiên của cựu tổng thống hoa kỳ, donald trump.

The first name of the former president of the united states, donald trump.

Ví dụ

Donald was known for his controversial statements on social media.

Donald được biết đến với những phát biểu gây tranh cãi trên mạng xã hội.

Many people attended the rally to support Donald's campaign.

Nhiều người đã tham dự cuộc biểu tình để ủng hộ chiến dịch tranh cử của Donald.

The election results showed that Donald won the presidency.

Kết quả bầu cử cho thấy Donald đã thắng cử tổng thống.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/donald/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Donald

Không có idiom phù hợp