Bản dịch của từ Done deed trong tiếng Việt
Done deed
Noun [U/C] Verb

Done deed(Noun)
dˈʌn dˈid
dˈʌn dˈid
Done deed(Verb)
dˈʌn dˈid
dˈʌn dˈid
01
Hoàn thành hoặc kết thúc một hành động hoặc nhiệm vụ một cách hiệu quả.
To complete or finish an action or task effectively
Ví dụ
Ví dụ
03
Đưa đến kết luận; thực hiện hoặc thực hiện một cái gì đó.
To bring to a conclusion to fulfill or execute something
Ví dụ
