Bản dịch của từ Done deed trong tiếng Việt

Done deed

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Done deed(Noun)

dˈʌn dˈid
dˈʌn dˈid
01

Một hành động hoặc việc làm thường mang giá trị đạo đức.

An act or action which often carries moral weight

Ví dụ
02

Một điều đã đạt được hoặc hoàn thành.

A thing that is achieved or completed

Ví dụ
03

Một văn bản pháp lý được thực hiện chính thức.

A legal document that is formally executed

Ví dụ

Done deed(Verb)

dˈʌn dˈid
dˈʌn dˈid
01

Hoàn thành hoặc kết thúc một hành động hoặc nhiệm vụ một cách hiệu quả.

To complete or finish an action or task effectively

Ví dụ
02

Khiến cho ở trong một trạng thái cụ thể, thường được sử dụng trong bối cảnh quá khứ (ví dụ: 'Cô ấy đã hoàn thành công việc của mình.')

To cause to be in a particular state often used in a past context eg She has done her work

Ví dụ
03

Đưa đến kết luận; thực hiện hoặc thực hiện một cái gì đó.

To bring to a conclusion to fulfill or execute something

Ví dụ