Bản dịch của từ Done to a turn trong tiếng Việt

Done to a turn

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Done to a turn (Idiom)

01

Nấu hoặc chuẩn bị một cách hoàn hảo.

Cooked or prepared perfectly.

Ví dụ

The chef said the steak was done to a turn.

Đầu bếp nói rằng miếng bít tết đã được nấu chín hoàn hảo.

The pasta was not done to a turn last night.

Mì không được nấu chín hoàn hảo tối qua.

Is the chicken done to a turn for the party?

Gà đã được nấu chín hoàn hảo cho bữa tiệc chưa?

02

Đã đạt đến giai đoạn phát triển hoặc hoàn thành đúng hoặc mong muốn.

Having reached the right or desired stage of development or completion.

Ví dụ

The community garden is done to a turn now, flourishing with vegetables.

Khu vườn cộng đồng đã phát triển hoàn hảo, tràn ngập rau củ.

The social project is not done to a turn yet; it needs more funding.

Dự án xã hội vẫn chưa hoàn thiện; cần thêm kinh phí.

Is the charity event done to a turn for the local families?

Sự kiện từ thiện đã hoàn thành tốt cho các gia đình địa phương chưa?

03

Trong trạng thái mà là hài lòng hoặc chấp nhận được cho việc tiêu thụ hoặc sử dụng.

In a state that is satisfactory or acceptable for consumption or use.

Ví dụ

The meal was done to a turn, everyone enjoyed it.

Bữa ăn đã được chế biến hoàn hảo, mọi người đều thích.

The salad was not done to a turn, it tasted bland.

Salad không được chế biến hoàn hảo, nó có vị nhạt.

Is the dessert done to a turn for the guests?

Món tráng miệng đã được chế biến hoàn hảo cho khách chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/done to a turn/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Done to a turn

Không có idiom phù hợp