Bản dịch của từ Done to a turn trong tiếng Việt
Done to a turn

Done to a turn (Idiom)
Nấu hoặc chuẩn bị một cách hoàn hảo.
Cooked or prepared perfectly.
The chef said the steak was done to a turn.
Đầu bếp nói rằng miếng bít tết đã được nấu chín hoàn hảo.
The pasta was not done to a turn last night.
Mì không được nấu chín hoàn hảo tối qua.
Is the chicken done to a turn for the party?
Gà đã được nấu chín hoàn hảo cho bữa tiệc chưa?
Đã đạt đến giai đoạn phát triển hoặc hoàn thành đúng hoặc mong muốn.
Having reached the right or desired stage of development or completion.
The community garden is done to a turn now, flourishing with vegetables.
Khu vườn cộng đồng đã phát triển hoàn hảo, tràn ngập rau củ.
The social project is not done to a turn yet; it needs more funding.
Dự án xã hội vẫn chưa hoàn thiện; cần thêm kinh phí.
Is the charity event done to a turn for the local families?
Sự kiện từ thiện đã hoàn thành tốt cho các gia đình địa phương chưa?
Trong trạng thái mà là hài lòng hoặc chấp nhận được cho việc tiêu thụ hoặc sử dụng.
In a state that is satisfactory or acceptable for consumption or use.
The meal was done to a turn, everyone enjoyed it.
Bữa ăn đã được chế biến hoàn hảo, mọi người đều thích.
The salad was not done to a turn, it tasted bland.
Salad không được chế biến hoàn hảo, nó có vị nhạt.
Is the dessert done to a turn for the guests?
Món tráng miệng đã được chế biến hoàn hảo cho khách chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp