Bản dịch của từ Done with trong tiếng Việt
Done with

Done with (Verb)
She was done with her volunteer work at the community center.
Cô ấy đã hoàn thành công việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
He felt relieved after he was done with his presentation.
Anh ấy cảm thấy nhẹ nhõm sau khi hoàn thành bài thuyết trình của mình.
The group was done with the cleanup of the park by noon.
Nhóm đã hoàn thành việc dọn dẹp công viên trước buổi trưa.
Done with (Phrase)
She is done with her homework.
Cô ấy đã xong bài tập của mình.
He is done with his meal.
Anh ấy đã xong bữa ăn của mình.
They are done with the project.
Họ đã xong dự án.
Cụm từ "done with" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ trạng thái đã hoàn thành hoặc không còn quan tâm đến một vấn đề, công việc hoặc người nào đó. Cụm này thường gặp trong tiếng Anh Mỹ và Anh, với cách phát âm có chút khác biệt, nhưng không tạo ra ý nghĩa khác nhau. "Done with" thể hiện sự kết thúc và sự từ chối tiếp tục tương tác hay chịu trách nhiệm về một việc gì đó.
Cụm từ "done with" bắt nguồn từ động từ "do", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "don" (có nghĩa là hoàn thành, thực hiện). Điều này liên quan đến gốc Latin "facere", có nghĩa là làm. Trong lịch sử, cụm từ này dần dần biến đổi thành một cách diễn đạt để chỉ việc kết thúc hoặc không còn liên quan đến một nhiệm vụ hay một người nào đó nữa. Hiện nay, "done with" thường được sử dụng để diễn đạt cảm giác chấm dứt công việc hoặc mối quan hệ.
Cụm từ "done with" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để diễn đạt sự hoàn thành một nhiệm vụ hoặc công việc nào đó. Trong giao tiếp hằng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống thông thường như khi nói về việc hoàn thành bài tập, dự án hoặc các hoạt động cá nhân. Ngữ cảnh này phản ánh sự kết thúc một giai đoạn hoặc sự sẵn sàng chuyển sang bước tiếp theo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



