Bản dịch của từ Donegal trong tiếng Việt

Donegal

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Donegal (Noun)

dˈɑnɪgɑl
dˈɑnɪgɑl
01

Một chiếc vải tuýt có đốm màu.

A tweed with colored flecks.

Ví dụ

She wore a beautiful Donegal coat at the social gathering.

Cô ấy mặc một chiếc áo khoác Donegal đẹp tại buổi tụ họp xã hội.

He didn't like the Donegal fabric for his new jacket.

Anh ấy không thích loại vải Donegal cho chiếc áo khoác mới.

Is Donegal fabric popular in social events this year?

Vải Donegal có phổ biến trong các sự kiện xã hội năm nay không?

Donegal (Idiom)

ˈdɑ.nɪ.ɡəl
ˈdɑ.nɪ.ɡəl
01

Vải tuýt donegal.

Donegal tweed.

Ví dụ

She wore a beautiful Donegal coat at the social event last week.

Cô ấy đã mặc một chiếc áo khoác Donegal đẹp tại sự kiện xã hội tuần trước.

They didn't choose Donegal fabric for their community project this year.

Họ không chọn vải Donegal cho dự án cộng đồng năm nay.

Is Donegal tweed popular in social gatherings around the city?

Vải Donegal có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội quanh thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/donegal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Donegal

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.