Bản dịch của từ Dongle trong tiếng Việt
Dongle

Dongle (Noun)
I bought a new dongle for my laptop last week.
Tôi đã mua một cái dongle mới cho laptop tuần trước.
The dongle did not work with my old computer.
Cái dongle không hoạt động với máy tính cũ của tôi.
Can you lend me your dongle for the presentation?
Bạn có thể cho tôi mượn cái dongle của bạn cho bài thuyết trình không?
Dongle là một thiết bị phần cứng nhỏ, thường kết nối thông qua cổng USB, dùng để cung cấp chức năng bổ sung cho máy tính hoặc thiết bị di động, như kết nối Wi-Fi, Bluetooth, hoặc để xác thực bản quyền phần mềm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ do ảnh hưởng của ngữ điệu và vùng miền.
Từ "dongle" có nguồn gốc từ tiếng Anh và được cho là xuất hiện vào giữa những năm 1980. Nó có khả năng bắt nguồn từ từ "dongle" trong ngữ cảnh công nghệ, có nghĩa là thiết bị kết nối hoặc khóa bảo mật. Nguyên thủy, từ này có thể có nguồn gốc không rõ ràng, nhưng liên kết với thuật ngữ "dangle" (treo lủng lẳng) đã phản ánh chức năng của thiết bị này, bất cứ khi nào nó kết nối hoặc cung cấp quyền truy cập cho các hệ thống điện tử, từ đó phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực điện tử hiện đại.
Từ "dongle" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ này có thể được liên kết với các chủ đề công nghệ và thiết bị điện tử. Trong các bối cảnh khác, "dongle" thường được sử dụng để chỉ một thiết bị phần cứng nhỏ kết nối với máy tính hoặc các thiết bị khác, thường để cung cấp tính năng không dây hoặc bảo mật. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết về công nghệ thông tin và hướng dẫn sử dụng thiết bị.