Bản dịch của từ Donor trong tiếng Việt
Donor
Noun [U/C]

Donor(Noun)
dˈəʊnɐ
ˈdoʊnɝ
01
Người tự nguyện hiến máu hoặc cơ quan để truyền máu hoặc cấy ghép.
A person who voluntarily gives their blood or organs for transfusion or transplantation
Ví dụ
02
Người hoặc tổ chức cung cấp cái gì đó (đặc biệt là tiền) để giúp đỡ người khác hoặc tổ chức.
A person or organization that gives something especially money to help a person or organization
Ví dụ
03
Người hoặc tổ chức cung cấp quà tặng hoặc đóng góp.
A person or entity that provides a gift or contribution
Ví dụ
