Bản dịch của từ Donor trong tiếng Việt

Donor

Noun [U/C]

Donor (Noun)

dˈoʊnɚ
dˈoʊnəɹ
01

Một người quyên góp một cái gì đó, đặc biệt là tiền để làm từ thiện.

A person who donates something especially money to charity.

Ví dụ

The generous donor contributed $500 to the local charity.

Người ân nhân hào phóng đóng góp $500 cho tổ chức từ thiện địa phương.

The anonymous donor helped build a new school in the village.

Người ân nhân giấu tên giúp xây dựng một trường học mới ở làng.

The kind donor regularly supports the orphanage with food supplies.

Người ân nhân tốt bụng thường xuyên hỗ trợ cung cấp thực phẩm cho trại trẻ mồ côi.

Dạng danh từ của Donor (Noun)

SingularPlural

Donor

Donors

Kết hợp từ của Donor (Noun)

CollocationVí dụ

Wealthy donor

Nhà tài trợ giàu có

The wealthy donor generously supported the local charity organization.

Người âu hào giàu có hỗ trợ hội từ thiện địa phương.

Living donor

Người hiến tặng sống

The living donor saved her sister's life by donating a kidney.

Người hiến tặng đã cứu sống em gái bằng cách hiến thận.

Prospective donor

Người ân nhân tiềm năng

The prospective donor pledged to support the local charity event.

Người hiến tặng tiềm năng cam kết hỗ trợ sự kiện từ thiện địa phương.

Private donor

Nhà tài trợ tư nhân

The social organization received a generous donation from a private donor.

Tổ chức xã hội nhận được một khoản quyên góp hào phóng từ một nhà tài trợ riêng

Corporate donor

Nhà tài trợ doanh nghiệp

The corporate donor sponsored a charity event for the community.

Nhà tài trợ doanh nghiệp tài trợ sự kiện từ thiện cho cộng đồng.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Donor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Donor

Không có idiom phù hợp