Bản dịch của từ Donor trong tiếng Việt
Donor
Donor (Noun)
Một người quyên góp một cái gì đó, đặc biệt là tiền để làm từ thiện.
A person who donates something especially money to charity.
The generous donor contributed $500 to the local charity.
Người ân nhân hào phóng đóng góp $500 cho tổ chức từ thiện địa phương.
The anonymous donor helped build a new school in the village.
Người ân nhân giấu tên giúp xây dựng một trường học mới ở làng.
The kind donor regularly supports the orphanage with food supplies.
Người ân nhân tốt bụng thường xuyên hỗ trợ cung cấp thực phẩm cho trại trẻ mồ côi.
Dạng danh từ của Donor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Donor | Donors |
Kết hợp từ của Donor (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wealthy donor Nhà tài trợ giàu có | The wealthy donor generously supported the local charity organization. Người âu hào giàu có hỗ trợ hội từ thiện địa phương. |
Living donor Người hiến tặng sống | The living donor saved her sister's life by donating a kidney. Người hiến tặng đã cứu sống em gái bằng cách hiến thận. |
Prospective donor Người ân nhân tiềm năng | The prospective donor pledged to support the local charity event. Người hiến tặng tiềm năng cam kết hỗ trợ sự kiện từ thiện địa phương. |
Private donor Nhà tài trợ tư nhân | The social organization received a generous donation from a private donor. Tổ chức xã hội nhận được một khoản quyên góp hào phóng từ một nhà tài trợ riêng |
Corporate donor Nhà tài trợ doanh nghiệp | The corporate donor sponsored a charity event for the community. Nhà tài trợ doanh nghiệp tài trợ sự kiện từ thiện cho cộng đồng. |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Donor cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "donor" trong tiếng Anh chỉ một cá nhân hoặc tổ chức cung cấp tài sản, tiền bạc hoặc dịch vụ cho những mục đích khác nhau, như từ thiện hoặc nghiên cứu. Trong tiếng Anh Anh, "donor" có nghĩa giống như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; chẳng hạn, trong y học, "donor" thường được sử dụng để chỉ người hiến tạng.
Từ "donor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "donare", có nghĩa là "cho tặng" hoặc "cung cấp". Từ này xuất hiện trong ngữ cảnh y học, pháp lý và xã hội, phản ánh hành động chuyển nhượng tài sản, lợi ích hay mô hình tế bào. Kể từ thế kỷ 15, "donor" đã được sử dụng để chỉ người cho hiến tặng, từ thiện, và trong y học, nó chỉ cá nhân cung cấp mô hoặc máu cho người nhận. Sự phát triển này khẳng định mối liên hệ giữa hành động thiện nguyện và vai trò của người cho.
Từ "donor" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt phổ biến trong bài nghe và bài viết, nơi thảo luận về các vấn đề sức khỏe cộng đồng và từ thiện. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến hiến tặng, như hiến máu, hiến tạng hoặc quyên góp tiền cho tổ chức từ thiện. Sự sử dụng của từ này phản ánh vai trò quan trọng của việc hỗ trợ và cứu giúp trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp