Bản dịch của từ Doomscrolling trong tiếng Việt
Doomscrolling

Doomscrolling (Verb)
She spends hours doomscrolling on social media every night.
Cô ấy dành nhiều giờ doomscrolling trên mạng xã hội mỗi đêm.
He tries to avoid doomscrolling to maintain a positive mindset.
Anh ấy cố gắng tránh việc doomscrolling để duy trì tư duy tích cực.
Do you think doomscrolling affects mental health negatively in society?
Bạn có nghĩ rằng doomscrolling ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần trong xã hội không?
Doomscrolling (Noun)
Hành động quét mạng xã hội, nguồn cấp tin tức và/hoặc trang web một cách ám ảnh để tìm nội dung tiêu cực hoặc gây lo lắng.
The act of obsessively scanning social media news feeds andor websites for negative or anxietyinducing content.
Doomscrolling can increase anxiety levels before an important exam.
Việc cuồng scroll trên mạng có thể làm tăng mức độ lo lắng trước kỳ thi quan trọng.
I try to avoid doomscrolling when preparing for my IELTS speaking test.
Tôi cố gắng tránh việc cuồng scroll khi chuẩn bị cho bài thi nói IELTS của mình.
Is doomscrolling a common habit among students studying for IELTS?
Việc cuồng scroll là một thói quen phổ biến giữa các sinh viên đang học IELTS không?
"Doomscrolling" là thuật ngữ chỉ hành động lướt qua các nội dung tiêu cực hoặc đáng lo ngại trên mạng xã hội hoặc trang web tin tức trong thời gian dài, thường dẫn đến cảm giác lo âu hoặc trầm cảm. Thuật ngữ này được cấu thành từ "doom" (sự diệt vong) và "scrolling" (cuộn trang). Dù phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nó không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng hay ý nghĩa, nhưng cách phát âm có thể thay đổi dựa trên giọng địa phương.
Từ "doomscrolling" được cấu thành từ hai phần: "doom", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "dom" nghĩa là vận mệnh, và "scrolling", bắt nguồn từ tiếng Anh. Khái niệm này ra đời trong bối cảnh sử dụng internet gia tăng, đặc biệt là trong thời gian đại dịch COVID-19, khi người dùng liên tục cuộn qua các tin tức tiêu cực trên mạng xã hội. Thực trạng này phản ánh tâm lý chờ đợi thông tin xấu, dẫn đến sự lo âu và suy sụp tinh thần, qua đó tạo ra một kết nối giữa các gốc từ và hiện tượng xã hội.
Từ "doomscrolling" thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về hành vi tiêu cực khi người dùng duy trì việc cuộn xuống để đọc tin tức tiêu cực trên mạng xã hội hoặc trang web tin tức. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, chủ yếu trong các bài nói về tâm lý học, công nghệ và xã hội đương đại. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó khá thấp, do đây là thuật ngữ tương đối mới và chưa phổ biến trong ngữ cảnh học thuật chính thức.