Bản dịch của từ Doorframe trong tiếng Việt
Doorframe

Doorframe (Noun)
Khung mà cửa được lắp vào.
The frame into which a door is fitted.
The doorframe in my house is painted bright blue.
Khung cửa trong nhà tôi được sơn màu xanh sáng.
The doorframe does not fit the new door properly.
Khung cửa không vừa với cánh cửa mới một cách đúng cách.
Is the doorframe in your apartment made of wood?
Khung cửa trong căn hộ của bạn có làm bằng gỗ không?
Cửa khung (doorframe) là cấu trúc bao quanh cửa, thường được làm từ gỗ, kim loại hoặc vật liệu tổng hợp, nhằm hỗ trợ và giữ cửa trong vị trí. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết và phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng, nhưng chung quy đều chỉ đến phần khung giữ cửa.
Từ "doorframe" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "door" (cửa) có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "duru", và "frame" (khung) từ tiếng Pháp cổ "frama". Trong lịch sử, khung cửa đã có vai trò quan trọng trong việc định hình không gian, tạo ra sự phân chia giữa bên ngoài và bên trong. Ngày nay, "doorframe" chỉ khung bao quanh cửa, phản ánh chức năng và tầm quan trọng của nó trong kiến trúc và thiết kế.
Từ "doorframe" (khung cửa) xuất hiện tương đối ít trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể tìm thấy trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, nó thường được liên kết với mô tả không gian; trong phần Nói, người thi có thể mô tả môi trường sống hoặc công việc. Trong Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về kiến trúc hoặc thiết kế nội thất, biểu thị cấu trúc vật lý của một căn phòng. Trong ngữ cảnh thông thường, "doorframe" thường gắn liền với các cuộc trò chuyện về sửa chữa nhà ở hoặc thiết kế không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp