Bản dịch của từ Doormat trong tiếng Việt
Doormat

Doormat (Noun)
The doormat at the entrance of the house keeps the floor clean.
Chiếc thảm cửa ở lối vào nhà giữ cho sàn sạch sẽ.
Don't forget to shake the doormat before entering the building.
Đừng quên lắc chiếc thảm cửa trước khi vào tòa nhà.
Is the doormat at the office entrance new or old?
Chiếc thảm cửa ở lối vào văn phòng mới hay cũ?
Dạng danh từ của Doormat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Doormat | Doormats |
Họ từ
Từ “doormat” mang nghĩa chỉ một tấm thảm đặt trước cửa nhằm mục đích làm sạch giày dép trước khi vào nhà. Ngoài ra, trong ngữ cảnh bóng bẩy, từ này còn ám chỉ một người có tính cách nhu nhược, thường cho phép người khác dễ dàng lấn lướt hoặc điều khiển. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa cơ bản không khác biệt, nhưng tiếng Anh Anh có thể sử dụng phiên bản “door mat” mà không có dấu gạch nối trong một số văn cảnh.
Từ "doormat" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "door" (cửa) và "mat" (chiếu), kết hợp lại thành "doormat", nghĩa là "chiếu để trước cửa". Về mặt ngữ nghĩa, doormat ban đầu chỉ vật dùng để lau chân trước khi vào nhà, nhưng dần dần, từ này đã phát triển sang một nghĩa bóng, chỉ những người dễ dàng bị người khác lạm dụng, coi thường, thể hiện sự nhẫn nhịn và thiếu tự trọng. Sự chuyển biến này diễn ra từ giữa thế kỷ 20, phản ánh một hiện tượng xã hội đang diễn ra.
Từ "doormat" thường xuyên xuất hiện trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến môi trường sống hoặc khách sạn. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả những người dễ bị áp bức hoặc thiếu quyết đoán trong các mối quan hệ cá nhân. Ngoài ra, "doormat" cũng có thể được áp dụng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, thường để chỉ những cá nhân thiếu sự kiên định hoặc tự trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp