Bản dịch của từ Dopant trong tiếng Việt

Dopant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dopant (Noun)

dˈoʊpn̩t
dˈoʊpn̩t
01

Một chất được sử dụng để tạo ra đặc tính điện mong muốn trong chất bán dẫn.

A substance used to produce a desired electrical characteristic in a semiconductor.

Ví dụ

Silicon is doped with boron to enhance its conductivity.

Silicon được pha tạp boron để tăng cường độ dẫn điện của nó.

The dopant concentration in the semiconductor affects its performance.

Nồng độ dopant trong chất bán dẫn ảnh hưởng đến hiệu suất của nó.

Researchers are studying new dopants for more efficient solar cells.

Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các chất pha tạp mới cho pin mặt trời hiệu quả hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dopant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dopant

Không có idiom phù hợp