Bản dịch của từ Dopant trong tiếng Việt
Dopant

Dopant (Noun)
Một chất được sử dụng để tạo ra đặc tính điện mong muốn trong chất bán dẫn.
A substance used to produce a desired electrical characteristic in a semiconductor.
Silicon is doped with boron to enhance its conductivity.
Silicon được pha tạp boron để tăng cường độ dẫn điện của nó.
The dopant concentration in the semiconductor affects its performance.
Nồng độ dopant trong chất bán dẫn ảnh hưởng đến hiệu suất của nó.
Researchers are studying new dopants for more efficient solar cells.
Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các chất pha tạp mới cho pin mặt trời hiệu quả hơn.
Thuật ngữ "dopant" đề cập đến một loại hợp chất được thêm vào một chất bán dẫn nhằm thay đổi các tính chất điện tử của nó. Trong nghiên cứu và công nghệ bán dẫn, dopant thường được sử dụng để cải thiện khả năng dẫn điện của vật liệu thông qua quá trình doping. Có hai loại dopants chính: n-type và p-type, tương ứng với các nguyên tố như phốt pho và bo. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hoặc ý nghĩa, mà chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực khoa học vật liệu và kỹ thuật điện.
Từ "dopant" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to dope", xuất phát từ thuật ngữ tiếng Hà Lan "dope" có nghĩa là "bổ sung" hoặc "thêm vào". Trong ngữ cảnh khoa học vật liệu, "dopant" chỉ các chất được thêm vào một chất bán dẫn để thay đổi tính chất điện của nó. Sự kết hợp giữa các chất này ảnh hưởng đến khả năng dẫn điện, từ đó có vai trò quan trọng trong các công nghệ vi điện tử hiện đại.
Từ "dopant" được sử dụng phổ biến trong thành phần IELTS Reading và Writing, đặc biệt trong các bài viết và tài liệu kỹ thuật liên quan đến lĩnh vực vật liệu học và điện tử. Trong phần Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về công nghệ hoặc nghiên cứu khoa học. Trong bối cảnh khác, "dopant" thường được dùng trong nghiên cứu bán dẫn và chế tạo pin mặt trời, liên quan đến việc cải thiện tính chất điện của vật liệu thông qua quy trình doping.