Bản dịch của từ Doppelganger trong tiếng Việt
Doppelganger

Doppelganger (Noun)
She claimed to have seen her doppelganger at the party.
Cô ấy tuyên bố đã thấy bóng dáng của mình tại bữa tiệc.
I hope I never encounter my doppelganger, it would be creepy.
Tôi hy vọng tôi sẽ không bao giờ gặp phải bóng dáng của mình, điều đó sẽ rùng rợn.
Have you ever heard any urban legends about doppelgangers in your country?
Bạn đã từng nghe về các truyền thuyết đô thị nào về bóng dáng ở quốc gia của bạn chưa?
Her doppelganger appeared at the party, causing confusion among guests.
Người kém cỏi của cô ấy xuất hiện tại buổi tiệc, gây nhầm lẫn cho khách mời.
He hoped to never encounter his doppelganger, fearing the consequences.
Anh ấy hy vọng không bao giờ gặp phải người kém cỏi của mình, sợ hậu quả.
Did you ever see your doppelganger in a dream or in reality?
Bạn đã bao giờ thấy người kém cỏi của mình trong một giấc mơ hay trong thực tế chưa?
She believes her doppelganger is haunting her dreams every night.
Cô ấy tin rằng kẻ doppelganger của mình đang ám mộ giấc mơ mỗi đêm.
He hopes to never encounter his doppelganger in real life.
Anh ấy hy vọng không bao giờ gặp kẻ doppelganger của mình trong đời thực.
Do you think seeing your doppelganger is a sign of bad luck?
Bạn có nghĩ rằng việc nhìn thấy kẻ doppelganger của mình là dấu hiệu của điều xấu?
Dạng danh từ của Doppelganger (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Doppelganger | Doppelgangers |
Từ "doppelganger" xuất phát từ tiếng Đức, có nghĩa là "bản sao" hoặc "người tương tự". Trong văn hóa dân gian, nó thường đề cập đến một sinh vật siêu nhiên hoặc một hình ảnh phản chiếu của một người mà có thể coi là điềm xấu. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến mà không có sự phân biệt lớn giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong văn hóa đại chúng, "doppelganger" thường gợi nhớ đến những nhân vật hoặc câu chuyện liên quan đến sự trùng hợp kỳ lạ hoặc sự gặp gỡ giữa hai bản sao.
Từ "doppelganger" có nguồn gốc từ tiếng Đức, trong đó "doppel" có nghĩa là "đôi" và "gänger" có nghĩa là "người đi". Từ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 19, thường được liên kết với khái niệm về một bản sao hoặc cái bóng của một người. Khái niệm này đã trở thành một phần của văn hóa hiện đại, gắn liền với những ý tưởng về bản sắc, bí ẩn và siêu nhiên, phản ánh sự quan tâm của con người đối với bản thân và bản thể song song.
Từ "doppelganger" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp trong các bài kiểm tra chính thức. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ một người có ngoại hình giống hệt người khác, thường liên quan đến văn hóa đại chúng hoặc trong văn học. Tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về chủ đề bản sắc, sự tương đồng hoặc các hiện tượng siêu nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp