Bản dịch của từ Dormant partner trong tiếng Việt
Dormant partner

Dormant partner (Noun)
Một thực thể kinh doanh không tích cực tham gia vào các hoạt động hàng ngày nhưng có thể đóng góp vốn và chia sẻ lợi nhuận.
A business entity that does not actively participate in the daytoday operations but may contribute capital and share in profits
The dormant partner invested $50,000 in the social startup last year.
Đối tác không hoạt động đã đầu tư 50.000 đô la vào startup xã hội năm ngoái.
A dormant partner does not manage daily operations in the project.
Một đối tác không hoạt động không quản lý các hoạt động hàng ngày trong dự án.
Is the dormant partner involved in decision-making for community projects?
Đối tác không hoạt động có tham gia vào việc ra quyết định cho các dự án cộng đồng không?
Một cá nhân đầu tư vào một quan hệ đối tác mà không tham gia vào hoạt động quản lý hoặc điều hành.
An individual who invests in a partnership without a role in management or operations
John is a dormant partner in the local coffee shop business.
John là một đối tác ngủ trong doanh nghiệp quán cà phê địa phương.
A dormant partner does not participate in daily operations of the firm.
Một đối tác ngủ không tham gia vào các hoạt động hàng ngày của công ty.
Is Sarah a dormant partner in the new restaurant venture?
Sarah có phải là một đối tác ngủ trong dự án nhà hàng mới không?
Dormant partner (Adjective)
Không hoạt động hoặc không có chức năng vào thời điểm hiện tại.
Not active or functioning at the present time
The dormant partner in the business rarely contributes to discussions now.
Đối tác không hoạt động trong doanh nghiệp hiếm khi tham gia thảo luận.
The dormant partner does not attend meetings or share ideas anymore.
Đối tác không hoạt động không tham gia các cuộc họp hoặc chia sẻ ý tưởng nữa.
Is the dormant partner planning to become active in the future?
Đối tác không hoạt động có kế hoạch trở lại hoạt động trong tương lai không?
Trong trạng thái không hoạt động hoặc nghỉ ngơi, đặc biệt liên quan đến hoạt động sinh học hoặc sinh lý.
In a state of inactivity or rest particularly in relation to biological or physiological activity
The dormant partner in the project is not contributing right now.
Đối tác không hoạt động trong dự án hiện không đóng góp.
The community feels that the dormant partner should engage more actively.
Cộng đồng cảm thấy rằng đối tác không hoạt động nên tham gia tích cực hơn.
Is the dormant partner planning to become active soon?
Đối tác không hoạt động có kế hoạch trở lại sớm không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp