Bản dịch của từ Dormouse trong tiếng Việt
Dormouse

Dormouse (Noun)
Một loài gặm nhấm giống chuột nhanh nhẹn có đuôi nhiều lông hoặc rậm rạp, được tìm thấy ở châu phi và âu á. một số loài được ghi nhận là có thời gian ngủ đông kéo dài.
An agile mouselike rodent with a hairy or bushy tail found in africa and eurasia some kinds are noted for spending long periods in hibernation.
The dormouse sleeps during winter, conserving energy for social activities.
Chuột ngủ trong mùa đông, tiết kiệm năng lượng cho các hoạt động xã hội.
Dormice do not engage in social interactions when hibernating for months.
Chuột không tham gia vào các tương tác xã hội khi ngủ đông hàng tháng.
Do dormice prefer to socialize in groups or alone during spring?
Chuột có thích giao lưu theo nhóm hay một mình vào mùa xuân không?
Từ "dormouse" trong tiếng Anh chỉ một loài gặm nhấm nhỏ thuộc họ Gliridae, chủ yếu sinh sống ở châu Âu và châu Á. Chúng nổi bật với thói quen ngủ đông, thường xuyên ngủ trong một khoảng thời gian dài. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, "dormouse" cũng thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng, đặc biệt trong tác phẩm "Alice's Adventures in Wonderland" của Lewis Carroll, nơi nó xuất hiện như một nhân vật đáng yêu và dễ thương.
Từ "dormouse" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dormire", có nghĩa là "ngủ". Từ này đã được đưa vào tiếng Pháp với dạng "dormouse", mang ý nghĩa là loài chuột thường ngủ nhiều. Giai đoạn lịch sử chi tiết cho thấy, trong văn hóa châu Âu, loài động vật này được liên kết mạnh mẽ với sự lười biếng và ngủ nhiều, phản ánh chính xác đặc điểm sinh học của nó, từ đó liên kết ý nghĩa hiện tại về một sinh vật thích ngủ.
Từ "dormouse" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh về động vật và sinh thái học. Trong các bài viết hoặc bài nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các loài động vật gặm nhấm hoặc về sự đa dạng sinh học. Ngoài ra, "dormouse" cũng thường được nhắc đến trong văn chương, ví dụ như trong các tác phẩm văn học cổ điển, thể hiện tính biểu tượng và sự liên kết với tự nhiên.