Bản dịch của từ Dorsal root trong tiếng Việt
Dorsal root

Dorsal root (Noun)
The dorsal root carries sensory information to the spinal cord.
Rễ lưng mang thông tin cảm giác đến tủy sống.
The dorsal root does not control muscle movement directly.
Rễ lưng không kiểm soát chuyển động cơ bắp trực tiếp.
What does the dorsal root do in the nervous system?
Rễ lưng có tác dụng gì trong hệ thần kinh?
Dorsal root (Adjective)
The dorsal root of the spine supports social interaction in humans.
Rễ lưng của cột sống hỗ trợ tương tác xã hội ở con người.
Social activities do not solely depend on the dorsal root structure.
Các hoạt động xã hội không chỉ phụ thuộc vào cấu trúc rễ lưng.
How does the dorsal root affect social behavior in animals?
Rễ lưng ảnh hưởng như thế nào đến hành vi xã hội ở động vật?
Rễ lưng (dorsal root) là một phần của hệ thần kinh ngoại biên, có chức năng dẫn truyền thông tin cảm giác từ các cơ quan thụ cảm đến tủy sống. Rễ lưng chứa nhiều sợi thần kinh cảm giác, với một số lượng lớn tế bào hạch nằm giữa rễ lưng và tủy sống. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này đều được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng trong ngữ cảnh y học.
Từ "dorsal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dorsalis", bắt nguồn từ "dorsum", nghĩa là "lưng". Trong ngữ cảnh giải phẫu học và sinh lý học, "dorsal root" đề cập đến rễ thần kinh nằm ở mặt lưng của tủy sống, chịu trách nhiệm truyền các xung động cảm giác từ cơ thể đến não. Sự kết hợp giữa ngữ nghĩa từ gốc và ứng dụng hiện tại cho thấy vai trò quan trọng của cấu trúc này trong hệ thống thần kinh trung ương.
Thuật ngữ "dorsal root" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, liên quan đến chuyên ngành sinh học và y học. Tần suất sử dụng của nó ở dạng kỹ thuật cao, thường đi kèm với các chủ đề về hệ thần kinh và giải phẫu người. Trong các ngữ cảnh khác, "dorsal root" thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, bài giảng đại học, hoặc tài liệu y khoa để mô tả cấu trúc và chức năng của rễ thần kinh sau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp