Bản dịch của từ Dorsal root trong tiếng Việt

Dorsal root

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dorsal root (Noun)

01

Rễ của dây thần kinh cột sống ở mặt sau của tủy sống.

The root of a spinal nerve on the dorsal side of the spinal cord.

Ví dụ

The dorsal root carries sensory information to the spinal cord.

Rễ lưng mang thông tin cảm giác đến tủy sống.

The dorsal root does not control muscle movement directly.

Rễ lưng không kiểm soát chuyển động cơ bắp trực tiếp.

What does the dorsal root do in the nervous system?

Rễ lưng có tác dụng gì trong hệ thần kinh?

Dorsal root (Adjective)

01

Liên quan đến mặt sau hoặc mặt sau của một sinh vật.

Relating to the back or posterior side of an organism.

Ví dụ

The dorsal root of the spine supports social interaction in humans.

Rễ lưng của cột sống hỗ trợ tương tác xã hội ở con người.

Social activities do not solely depend on the dorsal root structure.

Các hoạt động xã hội không chỉ phụ thuộc vào cấu trúc rễ lưng.

How does the dorsal root affect social behavior in animals?

Rễ lưng ảnh hưởng như thế nào đến hành vi xã hội ở động vật?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dorsal root cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dorsal root

Không có idiom phù hợp