Bản dịch của từ Dosed trong tiếng Việt

Dosed

Verb Noun [U/C]

Dosed (Verb)

dˈoʊzd
dˈoʊzd
01

Uống một liều thuốc hoặc thuốc men.

To take a dose of a drug or medication.

Ví dụ

She dosed herself with cold medicine before the exam.

Cô ấy tự uống thuốc giảm đau trước kỳ thi.

He didn't dose properly and felt sick afterwards.

Anh ấy không uống đúng liều và sau đó cảm thấy đau ốm.

Did they remember to dose before the important presentation?

Họ có nhớ uống thuốc trước bài thuyết trình quan trọng không?

02

Tác động hoặc thực hiện theo một cách cụ thể, thường liên quan đến việc sử dụng thuốc.

To affect or undertake in a specified way usually in reference to drug use.

Ví dụ

She dosed herself with caffeine before the exam.

Cô ấy tự uống caffeine trước kỳ thi.

He didn't want to be dosed with any medication.

Anh ấy không muốn được uống bất kỳ loại thuốc nào.

Did they accidentally get dosed with the wrong prescription?

Họ có vô tình bị uống nhầm đơn thuốc không?

03

Tiêm một liều thuốc.

To administer a dose of a medication.

Ví dụ

She dosed her sick child with cough syrup.

Cô ấy đã cho con gái bị ốm uống siro ho.

He never dosed himself with any medication without doctor's advice.

Anh ấy không bao giờ tự uống bất kỳ loại thuốc nào mà không có lời khuyên của bác sĩ.

Did they remember to dose the elderly patients with their prescribed medicine?

Họ có nhớ cho các bệnh nhân cao tuổi uống thuốc theo đơn không?

Dạng động từ của Dosed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dose

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dosed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dosed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Doses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dosing

Dosed (Noun)

dˈoʊzd
dˈoʊzd
01

Một lượng cụ thể của một thứ gì đó, thường được sử dụng trong bối cảnh điều trị.

A specific quantity of something often used in the context of treatment.

Ví dụ

She took the prescribed dosed of medicine every morning.

Cô ấy uống liều thuốc được chỉ định mỗi sáng.

He neglected to take the correct dosed of vitamins daily.

Anh ấy đã bỏ qua việc uống liều vitamin đúng hàng ngày.

Did you remember to take the recommended dosed of supplements?

Bạn có nhớ uống liều bổ sung được khuyến nghị không?

02

Một trường hợp sử dụng thuốc hoặc dược phẩm.

An instance of consuming a drug or medication.

Ví dụ

She took a small dose of medication before the exam.

Cô ấy uống một liều thuốc nhỏ trước kỳ thi.

He avoided overdosing on drugs by carefully following the instructions.

Anh ấy tránh việc dùng quá liều thuốc bằng cách tuân thủ cẩn thận hướng dẫn.

Did they remember to take their prescribed doses of vitamins today?

Họ có nhớ uống liều vitamin được kê hôm nay không?

03

Một lượng thuốc hoặc dược phẩm được đo lường.

A measured amount of a medication or drug.

Ví dụ

She took her daily dosed of vitamins.

Cô ấy uống liều vitamin hàng ngày.

He avoided taking overdosed of painkillers.

Anh ấy tránh uống quá liều thuốc giảm đau.

Did you remember to take your dosed of allergy medication?

Bạn có nhớ uống liều thuốc dị ứng của mình không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dosed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
[...] Ex: Workers at the nuclear plant were exposed to high of radiation [...]Trích: Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
[...] Competition shows are an easy way for people to get a second hand of excitement without needing to put in the work or risk of actually participating [...]Trích: Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in

Idiom with Dosed

Không có idiom phù hợp