Bản dịch của từ Dot matrix trong tiếng Việt
Dot matrix

Dot matrix (Noun)
(máy tính, cũng được quy cho) mảng hai chiều hoặc mẫu dấu chấm được sử dụng (ví dụ: bởi thiết bị hiển thị hoặc máy in) để biểu thị các ký tự chữ và số và hình ảnh.
(computing, also attributively) a two-dimensional array or pattern of dots used (for example, by a display device or a printer) to represent alphanumeric characters and pictures.
The dot matrix printer produced clear text and graphics.
Máy in dot matrix tạo ra văn bản và đồ họa rõ ràng.
The museum displayed an old dot matrix display device.
Bảo tàng trưng bày một thiết bị hiển thị dot matrix cũ.
The artist created a portrait using a dot matrix pattern.
Nghệ sĩ tạo bức chân dung bằng một mẫu dot matrix.
The office acquired a new dot matrix for printing receipts.
Văn phòng đã mua một máy in dot matrix mới để in hóa đơn.
Dot matrix printers were commonly used in the 1980s.
Máy in dot matrix thường được sử dụng phổ biến vào những năm 1980.
The dot matrix produced clear, but not high-quality, prints.
Máy in dot matrix tạo ra bản in rõ ràng, nhưng không chất lượng cao.
Dot matrix (ma trận chấm) là một công nghệ in ấn sử dụng các điểm (chấm) để tạo ra hình ảnh hoặc văn bản trên bề mặt giấy. Trong ngữ cảnh của máy in, dot matrix thường được sử dụng trong các máy in kim, nơi đầu in di chuyển qua lại và đánh các chấm mực lên giấy. Điểm khác biệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không đáng kể; tuy nhiên, cách dùng từ "dot matrix printer" có thể được ưu tiên hơn ở Mỹ, trong khi "dot matrix" có thể được hiểu rộng rãi hơn trong tiếng Anh Anh.
Thuật ngữ "dot matrix" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "dot" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "punctum", nghĩa là "điểm". "Matrix" được bắt nguồn từ từ Latin "matrix", có nghĩa là "mẫu mực" hoặc "khối". Kết hợp lại, "dot matrix" chỉ một hệ thống in ấn sử dụng các điểm để tạo ra hình ảnh hoặc văn bản. Lịch sử phát triển của công nghệ in "dot matrix" đã phản ánh sự tiến bộ trong ngành công nghệ thông tin, cho phép in ấn hiệu quả và chính xác hơn trong các ứng dụng văn phòng và công nghiệp.
"Dot matrix" là thuật ngữ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Listening và Reading, khi mô tả công nghệ in ấn và các thiết bị văn phòng. Trong văn cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, điện tử và thiết kế đồ họa, liên quan đến các máy in dot matrix và công nghệ hiển thị. Sự sử dụng từ này phổ biến trong các tình huống liên quan đến công nghệ và sản xuất, thể hiện sự tiến bộ trong phương pháp in và xử lý dữ liệu.